x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Brazil

(FB BRB gửi 8785)
FT    2 - 1 Avai/SC6 vs CRB/AL10 0 : 1/4-0.930.81   20.940.92   2.363.102.99
FT    2 - 1 Vila Nova/GO9 vs Novorizontino/SP13 0 : 1/4-0.950.83   20.85-0.99   2.353.152.95
FT    0 - 0 Botafogo/SP17 vs Chapecoense11 0 : 1/40.78-0.90   21.000.86   2.053.703.00
FT    1 - 0 Coritiba/PR12 vs Guarani/SP19 0 : 3/40.940.94   2 1/4-0.930.78   1.734.703.45
FT    0 - 0 America/MG4 vs Mirassol/SP5 0 : 1/21.000.88   2 1/4-0.930.78   2.003.653.25
FT    0 - 0 Brusque FC/SC18 vs Operario/PR8 0 : 00.910.97   20.990.87   2.672.752.90
FT    1 - 0 Ituano/SP20 vs SC Recife/PE3 1/2 : 00.960.92   2 1/40.980.88   4.001.903.30
FT    1 - 1 1 Paysandu/PA16 vs Goias/GO2 1 0 : 1/4-0.920.79   20.890.97   2.423.052.94
FT    2 - 1 1 Ceara/CE7 vs Amazonas/AM15 0 : 1-0.930.80   2 1/40.970.89   1.605.403.70
FT    1 - 2 Ponte Preta/SP14 vs Santos/SP1 1/2 : 00.930.95   20.950.91   4.101.953.10
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Santos/SP 6 5 0 1 14 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 15
2. Goias/GO 6 4 2 0 13 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 14
3. SC Recife/PE 6 4 0 2 11 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 12
4. America/MG 6 3 3 0 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 12
5. Mirassol/SP 6 3 2 1 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 11
6. Avai/SC 6 3 1 2 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10
7. Ceara/CE 6 2 3 1 10 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 9
8. Operario/PR 6 2 3 1 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 9
9. Vila Nova/GO 6 3 0 3 6 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 9
10. CRB/AL 6 2 2 2 7 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 8
11. Chapecoense 5 2 2 1 6 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 8
12. Coritiba/PR 6 2 2 2 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
13. Novorizontino/SP 6 2 1 3 6 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 7
14. Ponte Preta/SP 5 1 2 2 6 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 5
15. Amazonas/AM 6 1 2 3 5 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 5
16. Paysandu/PA 6 0 4 2 4 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 4
17. Botafogo/SP 6 0 4 2 2 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 4
18. Brusque FC/SC 6 1 1 4 4 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 4
19. Guarani/SP 6 1 0 5 4 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 3
20. Ituano/SP 6 1 0 5 3 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 3
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo