x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Brazil

(FB BRB gửi 8785)
FT    0 - 0 1 Paysandu/PA16 vs Avai/SC17 0 : 1/2-0.920.79   20.990.87   2.093.902.90
FT    0 - 1 Coritiba/PR12 vs SC Recife/PE3 0 : 1/4-0.960.84   20.80-0.94   2.353.053.05
FT    2 - 2 Chapecoense5 vs America/MG4 0 : 0-0.950.83   20.930.93   2.882.592.88
FT    1 - 0 Vila Nova/GO7 vs Operario/PR6 0 : 1/40.81-0.93   1 3/40.80-0.94   2.123.752.93
FT    1 - 3 2 Ituano/SP20 vs Novorizontino/SP8 1/4 : 00.84-0.96   20.84-0.98   3.202.362.95
FT    0 - 2 Brusque FC/SC15 vs Goias/GO1 1/4 : 00.78-0.90   20.960.90   3.152.422.84
FT    2 - 2 Ceara/CE9 vs CRB/AL10 0 : 1/20.900.98   20.81-0.95   1.894.203.20
FT    3 - 0 Ponte Preta/SP11 vs Amazonas/AM18 0 : 1/2-0.940.82   2-0.980.84   2.083.603.10
FT    4 - 1 Santos/SP2 vs Guarani/SP19 0 : 10.930.95   2 1/40.990.87   1.496.403.95
FT    0 - 0 2 Botafogo/SP14 vs Mirassol/SP13 0 : 00.970.91   2-0.990.85   2.732.652.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Goias/GO 4 3 1 0 8 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 10
2. Santos/SP 3 3 0 0 8 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 9
3. SC Recife/PE 3 3 0 0 6 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 9
4. America/MG 4 2 2 0 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 8
5. Chapecoense 4 2 1 1 6 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 7
6. Operario/PR 3 2 0 1 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 6
7. Vila Nova/GO 4 2 0 2 4 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 6
8. Novorizontino/SP 4 2 0 2 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 6
9. Ceara/CE 4 1 2 1 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 5
10. CRB/AL 4 1 2 1 5 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 5
11. Ponte Preta/SP 3 1 1 1 4 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
12. Coritiba/PR 3 1 1 1 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4
13. Mirassol/SP 3 1 1 1 4 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 4
14. Botafogo/SP 3 0 3 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
15. Brusque FC/SC 3 1 0 2 3 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 3
16. Paysandu/PA 3 0 2 1 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 2
17. Avai/SC 3 0 1 2 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 1
18. Amazonas/AM 3 0 1 2 2 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 1
19. Guarani/SP 3 0 0 3 1 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 0
20. Ituano/SP 4 0 0 4 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 0
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo