x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Arập Xeut

(FB KSB gửi 8785)
FT    4 - 2 Al Qadisiya1 vs Al Najma (KSA)9 0 : 1 1/40.880.94   30.960.84   1.366.004.55
FT    2 - 1 Al Faisaly (KSA)6 vs Hajer17 0 : 3/40.850.97   2 1/20.880.92   1.584.553.75
FT    2 - 1 Al Kholood3 vs Jeddah Club13 0 : 1 1/40.920.90   2 3/40.810.99   1.376.004.45
FT    6 - 0 Al Arabi (KSA)4 vs Al Taraji18 0 : 2 1/20.940.88   3 1/40.801.00   1.0716.008.20
FT    0 - 0 Al Bukiryah14 vs Al Oruba (KSA)2 1/4 : 00.830.99   2 1/40.860.94   2.872.193.20
FT    1 - 4 Al Jndal12 vs Al Baten7 0 : 1/4-0.970.79   2 1/20.930.87   2.232.653.40
FT    5 - 1 Al Safa (KSA)11 vs Al Jabalain8 0 : 00.780.98   2 1/20.920.84   2.322.573.35
FT    0 - 0 Al Qaisoma16 vs Ohud Medina15 1/4 : 00.870.95   2 3/40.810.99   2.712.123.60
FT    1 - 1 Al Ain (KSA)10 vs Al Adalah5 1/2 : 0-0.980.80   2 1/40.68-0.93   3.751.803.35
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Qadisiya 34 22 7 5 64 29 12 3 1 29 13 10 4 4 35 16 35 73
2. Al Oruba (KSA) 34 20 4 10 48 33 11 2 4 25 15 9 2 6 23 18 15 64
3. Al Kholood 34 18 8 8 55 30 9 6 2 27 15 9 2 6 28 15 25 62
4. Al Arabi (KSA) 34 17 8 9 65 37 12 1 4 44 19 5 7 5 21 18 28 59
5. Al Adalah 34 15 13 6 52 40 9 6 2 27 17 6 7 4 25 23 12 58
6. Al Faisaly (KSA) 34 16 5 13 49 46 10 0 7 27 22 6 5 6 22 24 3 53
7. Al Baten 34 14 9 11 46 41 6 5 6 21 21 8 4 5 25 20 5 51
8. Al Jabalain 34 12 11 11 42 43 10 4 3 27 18 2 7 8 15 25 -1 47
9. Al Najma (KSA) 34 12 10 12 53 51 6 4 7 20 20 6 6 5 33 31 2 46
10. Al Ain (KSA) 34 10 14 10 41 44 7 6 4 30 26 3 8 6 11 18 -3 44
11. Al Safa (KSA) 34 12 8 14 48 52 7 4 6 31 27 5 4 8 17 25 -4 44
12. Al Jndal 34 12 7 15 36 49 8 3 6 21 21 4 4 9 15 28 -13 43
13. Jeddah Club 34 11 9 14 47 55 4 7 7 18 29 7 2 7 29 26 -8 42
14. Al Bukiryah 34 9 10 15 34 44 7 8 2 22 16 2 2 13 12 28 -10 37
15. Ohud Medina 34 7 14 13 35 41 4 8 5 20 18 3 6 8 15 23 -6 35
16. Al Qaisoma 34 7 7 20 43 61 4 4 9 22 30 3 3 11 21 31 -18 28
17. Hajer 34 5 13 16 31 55 3 6 8 11 23 2 7 8 20 32 -24 28
18. Al Taraji 34 4 9 21 28 66 3 6 8 17 28 1 3 13 11 38 -38 21
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo