x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Arập Xeut

(FB KSB gửi 8785)
FT    3 - 2 Al Adalah5 vs Al Bukiryah14 0 : 10.970.85   2 1/20.970.83   1.515.003.85
FT    1 - 0 Al Jabalain8 vs Al Ain (KSA)10 0 : 1/2-0.980.80   2 1/40.77-0.97   2.023.153.25
FT    2 - 2 Ohud Medina15 vs Al Qadisiya1 1/2 : 0-0.990.81   2 1/2-0.990.79   3.901.763.40
FT    1 - 1 Hajer17 vs Al Kholood3                
FT    1 - 1 Al Najma (KSA)9 vs Al Safa (KSA)11 0 : 1/20.810.89   2 3/40.740.96   1.813.203.55
FT    1 - 0 Jeddah Club13 vs Al Faisaly (KSA)6 1/2 : 00.850.97   2 3/40.810.99   3.101.943.55
FT    1 - 1 Al Taraji18 vs Al Jndal12                
FT    1 - 0 Al Oruba (KSA)2 vs Al Arabi (KSA)4 1/4 : 00.950.87   2 3/40.910.89   2.852.093.45
FT    2 - 2 Al Qaisoma16 vs Al Baten7 1/4 : 00.900.92   2 1/20.820.98   2.792.143.40
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Qadisiya 34 22 7 5 64 29 12 3 1 29 13 10 4 4 35 16 35 73
2. Al Oruba (KSA) 34 20 4 10 48 33 11 2 4 25 15 9 2 6 23 18 15 64
3. Al Kholood 34 18 8 8 55 30 9 6 2 27 15 9 2 6 28 15 25 62
4. Al Arabi (KSA) 34 17 8 9 65 37 12 1 4 44 19 5 7 5 21 18 28 59
5. Al Adalah 34 15 13 6 52 40 9 6 2 27 17 6 7 4 25 23 12 58
6. Al Faisaly (KSA) 34 16 5 13 49 46 10 0 7 27 22 6 5 6 22 24 3 53
7. Al Baten 34 14 9 11 46 41 6 5 6 21 21 8 4 5 25 20 5 51
8. Al Jabalain 34 12 11 11 42 43 10 4 3 27 18 2 7 8 15 25 -1 47
9. Al Najma (KSA) 34 12 10 12 53 51 6 4 7 20 20 6 6 5 33 31 2 46
10. Al Ain (KSA) 34 10 14 10 41 44 7 6 4 30 26 3 8 6 11 18 -3 44
11. Al Safa (KSA) 34 12 8 14 48 52 7 4 6 31 27 5 4 8 17 25 -4 44
12. Al Jndal 34 12 7 15 36 49 8 3 6 21 21 4 4 9 15 28 -13 43
13. Jeddah Club 34 11 9 14 47 55 4 7 7 18 29 7 2 7 29 26 -8 42
14. Al Bukiryah 34 9 10 15 34 44 7 8 2 22 16 2 2 13 12 28 -10 37
15. Ohud Medina 34 7 14 13 35 41 4 8 5 20 18 3 6 8 15 23 -6 35
16. Al Qaisoma 34 7 7 20 43 61 4 4 9 22 30 3 3 11 21 31 -18 28
17. Hajer 34 5 13 16 31 55 3 6 8 11 23 2 7 8 20 32 -24 28
18. Al Taraji 34 4 9 21 28 66 3 6 8 17 28 1 3 13 11 38 -38 21
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo