x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Uzbekistan

(FB UZBA gửi 8785)
FT    1 - 2 Lok. Tashkent10 vs Andijan2 0 : 1/4-0.940.800 : 00.76-0.9120.80-0.963/40.79-0.952.333.052.94
FT    1 - 0 Sogdiana Jizzakh6 vs Qyzylqum8 0 : 1/40.83-0.970 : 1/4-0.850.682 1/40.940.901-0.900.732.083.153.10
FT    0 - 0 1 Bunyodkor14 vs Dinamo Samarkand12 0 : 1/40.861.000 : 1/4-0.850.682 1/20.940.9010.900.942.113.302.93
06/04  Hoãn Nasaf Qarshi3 vs Navbahor1                
FT    2 - 1 Surkhon Termiz9 vs FK AGMK4                
07/04  Hoãn Neftchi5 vs Pakhtakor7                
07/04  Hoãn Metallurg Bekabad13 vs Olympic FK11                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Navbahor 6 3 3 0 14 7 2 2 0 10 4 1 1 0 4 3 7 12
2. Andijan 7 3 3 1 13 8 1 1 1 6 3 2 2 0 7 5 5 12
3. Nasaf Qarshi 5 3 2 0 8 4 2 1 0 4 1 1 1 0 4 3 4 11
4. FK AGMK 7 3 2 2 11 8 2 1 1 7 5 1 1 1 4 3 3 11
5. Neftchi 6 3 2 1 7 5 1 1 0 3 2 2 1 1 4 3 2 11
6. Sogdiana Jizzakh 7 3 2 2 9 8 1 1 2 5 6 2 1 0 4 2 1 11
7. Pakhtakor 6 3 1 2 11 10 1 1 1 6 6 2 0 1 5 4 1 10
8. Qyzylqum 8 2 3 3 9 10 1 2 1 5 6 1 1 2 4 4 -1 9
9. Surkhon Termiz 7 2 2 3 10 12 1 1 2 5 8 1 1 1 5 4 -2 8
10. Lok. Tashkent 7 2 2 3 7 10 1 1 2 6 6 1 1 1 1 4 -3 8
11. Olympic FK 6 2 1 3 8 9 1 0 2 2 3 1 1 1 6 6 -1 7
12. Dinamo Samarkand 6 1 2 3 5 9 1 0 1 2 2 0 2 2 3 7 -4 5
13. Metallurg Bekabad 7 0 4 3 7 10 0 2 0 0 0 0 2 3 7 10 -3 4
14. Bunyodkor 7 0 3 4 4 13 0 2 2 3 7 0 1 2 1 6 -9 3
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo