x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Uzbekistan

(FB UZBA gửi 8785)
FT    2 - 0 Metallurg Bekabad9 vs Andijan7 0 : 1/40.980.880 : 00.65-0.832-0.940.783/40.940.902.212.833.30
FT    3 - 0 Neftchi3 vs Buxoro13 0 : 1 1/4-0.940.800 : 1/2-0.950.812 1/40.910.931-0.920.751.414.056.90
FT    1 - 3 Olympic FK11 vs Nasaf Qarshi4 1 1/4 : 00.990.711/2 : 00.870.832 1/40.770.9310.960.748.104.301.26
FT    2 - 2 Pakhtakor1 vs FK AGMK5 0 : 3/40.860.960 : 1/40.840.982 1/20.880.9210.840.961.613.704.35
FT    5 - 0 Navbahor2 vs Turon Yaypan14 0 : 1 1/20.880.940 : 1/20.79-0.972 1/20.850.9510.820.981.244.909.10
FT    0 - 1 Bunyodkor8 vs Surkhon Termiz6 0 : 1/40.81-0.950 : 1/4-0.850.682 1/4-0.980.823/40.73-0.902.073.203.30
FT    4 - 2 Qyzylqum12 vs Sogdiana Jizzakh10 0 : 00.940.920 : 00.940.922 1/4-0.970.813/40.73-0.902.593.102.55
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Pakhtakor 20 13 4 3 32 19 6 2 2 15 10 7 2 1 17 9 13 43
2. Navbahor 20 11 4 5 34 14 8 1 1 20 3 3 3 4 14 11 20 37
3. Neftchi 19 9 10 0 26 11 5 5 0 12 5 4 5 0 14 6 15 37
4. Nasaf Qarshi 20 10 6 4 24 14 5 3 2 11 5 5 3 2 13 9 10 36
5. FK AGMK 20 8 6 6 33 29 5 1 4 21 17 3 5 2 12 12 4 30
6. Surkhon Termiz 20 8 6 6 21 19 6 1 3 12 9 2 5 3 9 10 2 30
7. Andijan 20 8 4 8 20 19 5 2 3 14 10 3 2 5 6 9 1 28
8. Bunyodkor 20 7 5 8 21 24 1 4 5 8 16 6 1 3 13 8 -3 26
9. Metallurg Bekabad 20 7 4 9 23 29 4 3 3 13 12 3 1 6 10 17 -6 25
10. Sogdiana Jizzakh 20 6 5 9 25 30 3 3 4 12 13 3 2 5 13 17 -5 23
11. Olympic FK 19 5 5 9 20 27 2 3 5 9 13 3 2 4 11 14 -7 20
12. Qyzylqum 20 4 5 11 15 28 3 3 4 12 12 1 2 7 3 16 -13 17
13. Buxoro 19 4 2 13 12 27 2 2 5 7 12 2 0 8 5 15 -15 14
14. Turon Yaypan 19 2 6 11 12 28 1 3 5 5 10 1 3 6 7 18 -16 12
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo