x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Ukraina

(FB UKRA gửi 8785)
FT    2 - 0 FC Mynai16 vs Chernomorets8 1/4 : 0-0.990.871/4 : 00.69-0.842 1/20.950.9110.880.923.003.402.12
FT    1 - 2 SK Dnipro-16 vs Dinamo Kiev2 1 3/4 : 00.900.981/4 : 00.940.942 1/40.920.881-0.920.714.353.401.74
FT    0 - 3 LNZ Cherkasy7 vs Shakhtar Donetsk1 1 1/2 : 00.890.991/2 : 0-0.950.832 3/4-0.970.831 1/4-0.880.738.304.851.29
FT    3 - 1 Rukh Vynnyky4 vs Veres Rivne13 0 : 3/4-0.950.830 : 1/40.990.892 1/4-0.980.843/40.70-0.911.803.304.10
FT    0 - 0 Zorya9 vs Obolon Kiev14                
FT    0 - 0 Kolos Kovalivka12 vs PFK Aleksandriya10 0 : 00.80-0.930 : 00.85-0.971 3/40.960.903/4-0.940.742.552.672.99
FT    3 - 0 Kryvbas3 vs Metalist 1925 Kharkiv15 0 : 10.910.970 : 1/2-0.880.752 3/40.960.9010.80-0.941.473.955.90
FT    1 - 0 Polissya Zhytomyr5 vs Vorskla11 0 : 00.980.900 : 00.950.9320.80-0.943/40.75-0.952.613.152.51
FT    1 - 4 Chernomorets8 vs Shakhtar Donetsk1 1 3/4 : 0-0.900.783/4 : 00.970.853 1/40.79-0.931 1/40.75-0.959.101.186.00
FT    3 - 0 Dinamo Kiev2 vs Veres Rivne13 0 : 2-0.880.750 : 3/40.830.9930.910.951 1/40.870.931.1710.505.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 28 21 5 2 59 21 12 1 2 31 12 9 4 0 28 9 38 68
2. Dinamo Kiev 28 20 3 5 67 26 11 1 2 33 8 9 2 3 34 18 41 63
3. Kryvbas 28 16 6 6 47 27 8 3 3 22 14 8 3 3 25 13 20 54
4. Rukh Vynnyky 28 11 13 4 41 29 4 8 1 17 12 7 5 3 24 17 12 46
5. Polissya Zhytomyr 27 13 7 7 33 25 6 4 4 17 16 7 3 4 17 11 8 46
6. SK Dnipro-1 25 12 8 5 33 22 5 4 3 16 11 7 4 2 17 11 11 44
7. LNZ Cherkasy 28 9 8 11 28 33 3 3 7 12 20 6 5 4 16 13 -5 35
8. Chernomorets 28 10 2 16 38 43 7 1 6 21 18 3 1 10 17 25 -5 32
9. Zorya 28 7 11 10 28 34 4 4 6 10 15 3 7 4 18 19 -6 32
10. PFK Aleksandriya 28 7 10 11 25 33 5 5 5 12 17 2 5 6 13 16 -8 31
11. Vorskla 28 8 7 13 27 43 3 4 7 15 27 5 3 6 12 16 -16 31
12. Kolos Kovalivka 28 6 11 11 19 28 3 6 6 9 14 3 5 5 10 14 -9 29
13. Veres Rivne 28 5 9 14 27 43 4 5 5 21 23 1 4 9 6 20 -16 24
14. Obolon Kiev 27 4 11 12 15 34 3 6 5 9 15 1 5 7 6 19 -19 23
15. Metalist 1925 Kharkiv 28 5 7 16 28 52 4 4 5 16 23 1 3 11 12 29 -24 22
16. FC Mynai 27 3 10 14 22 44 2 6 6 13 20 1 5 8 10 25 -22 19
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo