x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Séc

(FB CZEA gửi 8785)
FT    3 - 1 Mlada Boleslav5 vs C. Budejovice16 0 : 1 1/40.980.900 : 1/20.940.8830.72-0.881 1/40.861.001.434.655.40
FT    1 - 1 1 Jablonec12 vs Hradec Kralove9 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.960.842 1/20.940.8610.900.901.893.453.55
FT    2 - 2 Sigma Olomouc8 vs Bohemians 190511 0 : 1/40.75-0.880 : 1/4-0.900.772 1/20.950.8510.910.891.993.403.30
FT    1 - 3 1 MFk Karvina14 vs Slovacko6 1/2 : 00.80-0.981/4 : 00.70-0.892 1/20.920.8810.880.923.203.452.02
FT    2 - 3 1 Pardubice13 vs Vik.Plzen3 3/4 : 0-0.960.841/4 : 0-0.970.852 3/40.900.961 1/4-0.890.744.303.951.62
FT    2 - 0 Teplice10 vs Slovan Liberec7 0 : 00.72-0.860 : 00.79-0.922 1/20.910.9510.890.972.203.452.80
FT    0 - 1 Zlin15 vs Banik Ostrava4 1/2 : 00.980.901/4 : 00.85-0.972 1/20.81-0.9510.79-0.933.453.551.90
FT    0 - 0 1 Sparta Praha1 vs Slavia Praha2 0 : 1/4-0.980.860 : 00.77-0.902 1/2-0.990.8510.980.882.263.302.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sparta Praha 30 24 4 2 70 26 13 2 0 39 11 11 2 2 31 15 44 76
2. Slavia Praha 30 22 6 2 62 23 12 2 1 36 12 10 4 1 26 11 39 72
3. Vik.Plzen 30 19 5 6 67 33 10 2 3 36 16 9 3 3 31 17 34 62
4. Banik Ostrava 30 13 6 11 48 39 5 5 5 24 16 8 1 6 24 23 9 45
5. Mlada Boleslav 30 12 8 10 50 46 8 2 5 29 22 4 6 5 21 24 4 44
6. Slovacko 30 11 8 11 39 40 6 4 5 23 18 5 4 6 16 22 -1 41
7. Slovan Liberec 30 10 10 10 46 46 9 3 3 30 18 1 7 7 16 28 0 40
8. Sigma Olomouc 30 10 7 13 40 45 6 4 5 20 21 4 3 8 20 24 -5 37
9. Hradec Kralove 30 9 10 11 32 38 7 4 4 23 17 2 6 7 9 21 -6 37
10. Teplice 30 9 9 12 31 40 5 7 3 15 11 4 2 9 16 29 -9 36
11. Bohemians 1905 30 8 11 11 29 40 5 5 5 13 15 3 6 6 16 25 -11 35
12. Jablonec 30 6 12 12 35 45 4 7 4 21 21 2 5 8 14 24 -10 30
13. Pardubice 30 7 7 16 29 42 2 5 8 12 17 5 2 8 17 25 -13 28
14. MFk Karvina 30 6 7 17 30 52 4 3 8 17 26 2 4 9 13 26 -22 25
15. Zlin 30 5 10 15 36 61 4 6 5 24 30 1 4 10 12 31 -25 25
16. C. Budejovice 30 6 6 18 34 62 6 2 7 22 23 0 4 11 12 39 -28 24
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo