x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Romania

(FB RMNA gửi 8785)
FT    1 - 1 Dinamo Bucuresti14 vs Voluntari15 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.880.741 3/40.75-0.903/40.870.992.042.893.80
FT    3 - 2 FC U Craiova 194813 vs Universitaea Cluj7 0 : 00.950.930 : 00.990.8920.85-0.993/40.77-0.922.593.102.55
FT    2 - 1 Steaua Bucuresti1 vs Farul Constanta6 0 : 1/21.000.880 : 1/40.980.842 3/40.78-0.931 1/40.990.871.913.703.25
FT    1 - 0 1 Otelul Galati11 vs Hermannstadt8 0 : 1/40.930.950 : 00.63-0.802-0.920.773/40.930.932.252.793.35
FT    0 - 2 Politehnica Iasi12 vs UTA Arad9 0 : 1/40.81-0.930 : 1/4-0.860.722 1/20.861.0010.80-0.942.083.453.05
FT    2 - 1 CFR Cluj3 vs Sepsi OSK5 2 0 : 3/40.82-0.940 : 1/40.81-0.9330.900.961 1/40.960.901.604.154.30
FT    1 - 2 Petrolul Ploiesti10 vs Botosani16 0 : 1/40.980.900 : 00.68-0.8320.81-0.953/40.74-0.892.213.153.05
FT    1 - 2 Rapid Bucuresti2 vs Universitatea Craiova4 0 : 1/40.830.990 : 1/4-0.880.682 1/20.900.9010.820.982.073.453.05
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Steaua Bucuresti 30 19 7 4 53 28 10 3 2 26 12 9 4 2 27 16 25 64
2. Rapid Bucuresti 30 15 10 5 55 32 10 2 3 36 18 5 8 2 19 14 23 55
3. CFR Cluj 30 15 8 7 54 29 10 4 1 29 6 5 4 6 25 23 25 53
4. Universitatea Craiova 30 13 10 7 47 38 7 5 3 23 17 6 5 4 24 21 9 49
5. Sepsi OSK 30 12 7 11 43 34 7 5 3 26 15 5 2 8 17 19 9 43
6. Farul Constanta 30 11 10 9 37 38 5 7 3 20 16 6 3 6 17 22 -1 43
7. Universitaea Cluj 30 10 12 8 35 38 5 4 6 14 19 5 8 2 21 19 -3 42
8. Hermannstadt 30 9 13 8 36 31 8 6 1 25 11 1 7 7 11 20 5 40
9. UTA Arad 30 10 10 10 36 43 7 5 3 22 19 3 5 7 14 24 -7 40
10. Petrolul Ploiesti 30 7 14 9 29 32 5 6 4 21 21 2 8 5 8 11 -3 35
11. Otelul Galati 30 6 16 8 31 36 2 8 5 13 19 4 8 3 18 17 -5 34
12. Politehnica Iasi 30 7 12 11 33 44 4 7 4 17 20 3 5 7 16 24 -11 33
13. FC U Craiova 1948 30 9 4 17 43 50 6 2 7 28 27 3 2 10 15 23 -7 31
14. Dinamo Bucuresti 30 8 5 17 22 41 5 3 7 10 15 3 2 10 12 26 -19 29
15. Voluntari 30 6 10 14 31 49 3 5 7 15 21 3 5 7 16 28 -18 28
16. Botosani 30 3 12 15 30 52 2 8 5 14 20 1 4 10 16 32 -22 21
17. Mioveni 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo