x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NAM PHI

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Nam Phi

(FB NPA gửi 8785)
FT    2 - 2 Moroka Swallows12 vs Mamelodi Sun.1 1 1/4 : 00.900.921/2 : 00.860.962 1/4-0.980.783/40.69-0.908.204.101.33
FT    1 - 1 Golden Arrows13 vs Royal AM14 0 : 1/4-0.980.800 : 00.70-0.892 1/4-0.980.783/40.73-0.932.183.152.93
FT    1 - 0 Sekhukhune Utd4 vs Cape Town Spurs16 0 : 3/40.910.910 : 1/40.821.002 1/4-0.980.783/40.73-0.931.573.505.00
FT    1 - 0 Orlando Pirates2 vs Amazulu8 1 0 : 10.940.880 : 1/40.71-0.902 1/40.940.861-0.980.781.483.755.60
FT    0 - 2 SuperSport Utd6 vs Chippa Utd11 0 : 1/20.870.950 : 1/4-0.960.7820.840.963/40.79-0.991.873.103.85
FT    2 - 2 Polokwane10 vs Cape Town City7 0 : 00.990.830 : 00.970.851 3/40.76-0.963/40.950.852.772.702.57
FT    1 - 0 Richards Bay15 vs Kaizer Chiefs9 1/4 : 00.80-0.980 : 0-0.890.701 3/40.850.953/40.980.823.052.852.28
FT    1 - 2 TS Galaxy5 vs Stellenbosch FC3 0 : 00.77-0.950 : 00.79-0.972-0.980.783/40.930.872.472.722.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Mamelodi Sun. 22 16 6 0 39 9 8 3 0 22 5 8 3 0 17 4 30 54
2. Orlando Pirates 27 14 7 6 43 23 9 2 2 27 11 5 5 4 16 12 20 49
3. Stellenbosch FC 26 14 7 5 38 19 7 4 3 21 9 7 3 2 17 10 19 49
4. Sekhukhune Utd 27 11 8 8 30 23 6 5 3 17 12 5 3 5 13 11 7 41
5. TS Galaxy 26 11 6 9 28 22 9 1 2 23 8 2 5 7 5 14 6 39
6. SuperSport Utd 27 10 9 8 32 32 5 4 4 14 14 5 5 4 18 18 0 39
7. Cape Town City 27 10 8 9 27 24 5 5 4 12 9 5 3 5 15 15 3 38
8. Amazulu 26 8 11 7 23 21 6 6 2 15 8 2 5 5 8 13 2 35
9. Kaizer Chiefs 27 9 7 11 24 27 6 4 4 15 14 3 3 7 9 13 -3 34
10. Polokwane 27 8 10 9 20 27 4 5 4 9 9 4 5 5 11 18 -7 34
11. Chippa Utd 26 8 8 10 25 25 5 5 3 17 10 3 3 7 8 15 0 32
12. Moroka Swallows 25 7 8 10 21 26 3 3 6 11 15 4 5 4 10 11 -5 29
13. Golden Arrows 25 8 5 12 25 41 3 4 5 13 17 5 1 7 12 24 -16 29
14. Royal AM 25 7 5 13 20 38 5 3 5 11 14 2 2 8 9 24 -18 26
15. Richards Bay 26 6 6 14 19 31 5 3 5 12 12 1 3 9 7 19 -12 24
16. Cape Town Spurs 27 4 3 20 18 44 3 0 10 8 18 1 3 10 10 26 -26 15
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo