x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Na Uy

(FB NORA gửi 8785)
FT    3 - 0 Brann2 vs Rosenborg10 0 : 10.890.99   3-0.960.83   1.535.604.50
FT    0 - 1 Haugesund13 vs KFUM Oslo8 0 : 1/4-0.930.81   2 1/20.980.89   2.402.963.40
FT    1 - 1 Kristiansund9 vs HamKam12 0 : 1/4-0.990.87   2 1/20.920.95   2.293.103.45
FT    0 - 2 Odd Grenland11 vs Fredrikstad4 1/4 : 00.83-0.95   2 1/20.960.91   2.952.333.50
FT    1 - 0 Bodo Glimt1 vs Stromsgodset6 0 : 1 3/4-0.970.85   3 1/40.970.90   1.279.906.20
FT    1 - 0 Sarpsborg15 vs Lillestrom7 0 : 1/40.960.92   2 3/40.86-0.99   2.213.053.70
FT    3 - 1 Sandefjord16 vs Molde3 3/4 : 0-0.960.841/4 : 00.990.892 3/4-0.970.841 1/41.000.874.851.664.10
FT    2 - 1 Viking5 vs Tromso14 0 : 1 1/4-0.940.820 : 1/40.83-0.953-0.980.851 1/4-0.930.801.505.804.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bodo Glimt 13 9 3 1 27 9 3 3 0 10 4 6 0 1 17 5 18 30
2. Brann 14 8 4 2 22 13 5 1 2 11 7 3 3 0 11 6 9 28
3. Molde 13 7 3 3 27 16 3 2 2 15 11 4 1 1 12 5 11 24
4. Fredrikstad 12 6 4 2 20 11 2 2 1 7 5 4 2 1 13 6 9 22
5. Viking 11 5 4 2 18 13 3 2 1 9 7 2 2 1 9 6 5 19
6. Stromsgodset 12 5 3 4 14 15 2 2 1 6 4 3 1 3 8 11 -1 18
7. Lillestrom 12 5 1 6 15 20 1 1 4 5 15 4 0 2 10 5 -5 16
8. KFUM Oslo 12 3 6 3 16 17 0 4 2 6 11 3 2 1 10 6 -1 15
9. Kristiansund 13 3 5 5 18 21 2 3 1 10 9 1 2 4 8 12 -3 14
10. Rosenborg 11 4 2 5 15 18 3 1 2 8 8 1 1 3 7 10 -3 14
11. Odd Grenland 13 3 5 5 13 23 1 3 3 9 15 2 2 2 4 8 -10 14
12. HamKam 13 3 4 6 16 16 1 1 3 4 6 2 3 3 12 10 0 13
13. Haugesund 11 4 1 6 10 15 2 0 4 4 8 2 1 2 6 7 -5 13
14. Tromso 12 3 1 8 14 21 3 0 5 13 14 0 1 3 1 7 -7 10
15. Sarpsborg 12 3 1 8 15 27 1 0 5 4 15 2 1 3 11 12 -12 10
16. Sandefjord 12 2 3 7 16 21 2 0 3 8 8 0 3 4 8 13 -5 9
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo