x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Mexico

(FB MEXA gửi 8785)
FT    2 - 2 Puebla18 vs Atlas17 1/4 : 00.950.940 : 0-0.850.712 1/20.871.0010.83-0.962.953.402.25
FT    3 - 1 Necaxa9 vs San Luis13 1 0 : 00.900.990 : 00.910.972 1/2-0.970.8410.920.952.493.352.61
FT    1 - 1 Juarez12 vs Toluca3 1/2 : 00.970.921/4 : 00.85-0.972 3/40.86-0.991 1/4-0.910.773.403.751.92
FT    1 - 2 Chivas Guad.6 vs Club Leon11 0 : 1/20.89-0.990 : 1/4-0.980.862 3/40.960.9110.76-0.901.873.703.65
FT    3 - 0 1 Santos Laguna15 vs Cruz Azul2 1 1/2 : 00.920.981/4 : 00.78-0.912 3/4-0.890.7510.75-0.893.353.651.98
FT    1 - 2 Pachuca7 vs Queretaro10 0 : 1/20.88-0.980 : 1/40.990.892 3/40.85-0.981 1/4-0.930.791.863.803.55
FT    2 - 0 Club America1 vs Tigres UANL5 0 : 1/20.87-0.970 : 1/4-0.970.852 1/2-0.980.8510.920.951.873.553.80
FT    3 - 3 1 Pumas UNAM8 vs Club Tijuana16 0 : 3/40.87-0.970 : 1/40.84-0.962 3/40.950.921 1/4-0.880.731.703.904.25
FT    2 - 1 Monterrey4 vs Mazatlan FC14 0 : 10.950.940 : 1/2-0.920.792 3/40.82-0.951 1/4-0.990.861.534.355.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Club America 17 10 5 2 30 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 35
2. Cruz Azul 17 10 3 4 23 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 33
3. Toluca 17 9 5 3 38 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 32
4. Monterrey 17 9 5 3 32 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 32
5. Tigres UANL 17 9 4 4 34 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 31
6. Chivas Guad. 17 9 4 4 24 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 31
7. Pachuca 17 9 2 6 34 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 29
8. Pumas UNAM 17 7 6 4 27 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 27
9. Necaxa 17 7 6 4 30 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 27
10. Queretaro 17 6 6 5 22 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 24
11. Club Leon 17 7 3 7 23 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 24
12. Juarez 17 4 4 9 19 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 16
13. San Luis 17 5 1 11 25 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 16
14. Mazatlan FC 17 4 4 9 21 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 16
15. Santos Laguna 17 4 3 10 15 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 15
16. Club Tijuana 17 2 8 7 21 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 14
17. Atlas 17 3 5 9 21 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 14
18. Puebla 17 1 2 14 18 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo