x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Mexico

(FB MEXA gửi 8785)
FT    1 - 3 1 Atlas17 vs Mazatlan FC14 0 : 3/40.920.970 : 1/40.84-0.962 3/40.910.961 1/4-0.920.781.693.904.30
FT    0 - 1 1 Juarez12 vs Pachuca7 0 : 1/4-0.880.770 : 00.80-0.932 1/2-0.990.8610.910.962.383.402.77
FT    0 - 2 Puebla18 vs Chivas Guad.6 1/4 : 0-0.970.871/4 : 00.72-0.862 3/40.970.901 1/4-0.880.743.103.502.13
FT    1 - 0 Club Leon11 vs Toluca3 0 : 1/20.950.940 : 1/4-0.970.8530.930.941 1/40.960.911.953.753.30
FT    4 - 3 Club America1 vs Santos Laguna15 0 : 1 1/21.000.890 : 1/20.84-0.963 1/40.83-0.961 1/2-0.930.791.355.206.60
FT    1 - 0 2 Queretaro10 vs Club Tijuana16 0 : 1/2-0.920.810 : 1/4-0.870.732 1/20.980.8910.930.942.093.303.35
FT    2 - 1 Tigres UANL5 vs Cruz Azul2 0 : 10.960.930 : 1/2-0.890.7630.980.891 1/4-0.990.861.544.404.95
FT    0 - 1 Pumas UNAM8 vs Monterrey4 0 : 1/4-0.980.880 : 00.76-0.892 3/40.900.971 1/4-0.890.752.293.502.79
FT    4 - 0 San Luis13 vs Necaxa9 0 : 3/40.990.900 : 1/40.940.9430.940.931 1/4-0.970.841.783.753.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Club America 17 10 5 2 30 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 35
2. Cruz Azul 17 10 3 4 23 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 33
3. Toluca 17 9 5 3 38 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 32
4. Monterrey 17 9 5 3 32 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 32
5. Tigres UANL 17 9 4 4 34 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 31
6. Chivas Guad. 17 9 4 4 24 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 31
7. Pachuca 17 9 2 6 34 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 29
8. Pumas UNAM 17 7 6 4 27 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 27
9. Necaxa 17 7 6 4 30 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 27
10. Queretaro 17 6 6 5 22 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 24
11. Club Leon 17 7 3 7 23 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 24
12. Juarez 17 4 4 9 19 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 16
13. San Luis 17 5 1 11 25 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 16
14. Mazatlan FC 17 4 4 9 21 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 16
15. Santos Laguna 17 4 3 10 15 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 15
16. Club Tijuana 17 2 8 7 21 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 14
17. Atlas 17 3 5 9 21 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 14
18. Puebla 17 1 2 14 18 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo