x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LATVIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Latvia

(FB LATA gửi 8785)
FT    1 - 3 METTA/LU Riga7 vs FK Auda5                
FT    1 - 2 Tukums/Salaspils6 vs Valmiera / BSS2 1 : 0-0.980.821/2 : 00.78-0.942 1/20.890.9310.81-0.995.704.201.45
FT    1 - 2 Riga FC3 vs Rigas Futbola Skola1 0 : 0-0.910.740 : 0-0.960.802 1/40.920.903/40.68-0.882.803.152.34
FT    0 - 0 Daugava4 vs FK Liepaja8 0 : 1/20.980.860 : 1/4-0.900.732 1/40.980.843/40.71-0.901.983.253.50
FT    2 - 1 Jelgava10 vs Grobinas9 0 : 1/40.82-0.980 : 1/4-0.860.682 1/2-0.980.8010.980.842.073.353.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rigas Futbola Skola 18 14 2 2 51 12 7 1 1 30 6 7 1 1 21 6 39 44
2. Valmiera / BSS 18 12 3 3 39 13 5 1 2 17 6 7 2 1 22 7 26 39
3. Riga FC 18 12 3 3 38 13 7 1 1 21 3 5 2 2 17 10 25 39
4. Daugava 17 7 4 6 18 23 4 2 3 12 13 3 2 3 6 10 -5 25
5. FK Auda 17 7 3 7 26 16 4 1 3 13 7 3 2 4 13 9 10 24
6. Tukums/Salaspils 17 5 3 9 17 33 3 2 4 9 11 2 1 5 8 22 -16 18
7. METTA/LU Riga 18 4 4 10 13 36 2 3 5 10 17 2 1 5 3 19 -23 16
8. FK Liepaja 18 3 6 9 13 28 2 2 5 7 13 1 4 4 6 15 -15 15
9. Grobinas 17 4 3 10 17 34 3 1 4 12 15 1 2 6 5 19 -17 15
10. Jelgava 18 3 3 12 13 37 1 3 5 7 16 2 0 7 6 21 -24 12
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo