x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LATVIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Latvia

(FB LATA gửi 8785)
FT    0 - 1 Rigas Futbola Skola6 vs Valmiera / BSS2 0 : 10.76-0.930 : 1/2-0.930.772 1/2-0.980.8010.980.841.444.106.30
FT    2 - 0 METTA/LU Riga5 vs FK Liepaja10 1/2 : 00.800.961/4 : 00.71-0.952 3/40.940.8210.71-0.953.103.501.96
FT    1 - 0 Riga FC3 vs FK Auda8 0 : 1 1/40.910.850 : 1/20.970.792 1/41.000.763/40.71-0.951.354.158.40
FT    2 - 0 1 Daugava4 vs Grobinas9                
FT    2 - 3 Jelgava7 vs Tukums/Salaspils1 0 : 0-0.900.730 : 0-0.930.762 1/4-0.970.773/40.74-0.932.932.962.38
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Tukums/Salaspils 2 2 0 0 5 2 0 0 0 0 0 2 0 0 5 2 3 6
2. Valmiera / BSS 2 2 0 0 3 0 0 0 0 0 0 2 0 0 3 0 3 6
3. Riga FC 2 2 0 0 2 0 1 0 0 1 0 1 0 0 1 0 2 6
4. Daugava 2 1 1 0 2 0 1 0 0 2 0 0 1 0 0 0 2 4
5. METTA/LU Riga 2 1 0 1 2 2 1 0 1 2 2 0 0 0 0 0 0 3
6. Rigas Futbola Skola 2 1 0 1 2 2 0 0 1 0 1 1 0 0 2 1 0 3
7. Jelgava 2 0 1 1 2 3 0 1 1 2 3 0 0 0 0 0 -1 1
8. FK Auda 2 0 0 2 1 3 0 0 1 1 2 0 0 1 0 1 -2 0
9. Grobinas 2 0 0 2 0 3 0 0 1 0 1 0 0 1 0 2 -3 0
10. FK Liepaja 2 0 0 2 0 4 0 0 1 0 2 0 0 1 0 2 -4 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo