x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LATVIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Latvia

(FB LATA gửi 8785)
FT    1 - 2 METTA/LU Riga7 vs Riga FC2 2 1/4 : 00.890.951 : 00.83-0.9930.970.851 1/40.920.9017.507.501.10
FT    2 - 0 FK Auda6 vs Tukums/Salaspils5                
FT    0 - 1 Valmiera / BSS3 vs Daugava4 0 : 10.960.880 : 1/40.73-0.902 1/2-0.940.761-0.990.811.533.855.40
FT    0 - 4 Grobinas8 vs Rigas Futbola Skola1 2 : 00.960.881 : 00.74-0.913 1/40.840.981 1/2-0.990.8111.506.701.15
FT    0 - 1 FK Liepaja9 vs Jelgava10 0 : 3/40.990.850 : 1/40.910.932 1/2-0.950.7710.910.911.743.554.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rigas Futbola Skola 14 11 1 2 37 10 6 0 1 23 4 5 1 1 14 6 27 34
2. Riga FC 14 9 2 3 26 11 5 1 1 13 3 4 1 2 13 8 15 29
3. Valmiera / BSS 14 8 3 3 20 11 3 1 2 7 5 5 2 1 13 6 9 27
4. Daugava 13 7 3 3 16 11 4 2 0 11 2 3 1 3 5 9 5 24
5. Tukums/Salaspils 12 5 2 5 14 18 3 2 2 8 6 2 0 3 6 12 -4 17
6. FK Auda 13 4 3 6 15 14 3 1 2 9 6 1 2 4 6 8 1 15
7. METTA/LU Riga 13 4 2 7 11 19 2 1 4 8 9 2 1 3 3 10 -8 14
8. Grobinas 13 3 2 8 12 23 2 1 4 8 13 1 1 4 4 10 -11 11
9. FK Liepaja 14 2 4 8 8 23 1 1 4 3 9 1 3 4 5 14 -15 10
10. Jelgava 14 2 2 10 9 28 1 2 5 6 15 1 0 5 3 13 -19 8
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo