x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Iran

(FB IRNA gửi 8785)
FT    0 - 0 Peykan12 vs Gol Gohar7 1/4 : 00.920.960 : 0-0.790.611 3/40.950.913/4-0.910.763.452.352.61
FT    1 - 0 Aluminium Arak8 vs Esteghlal Khu.13 1 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.820.661 1/20.930.931/20.910.952.024.902.50
FT    0 - 1 Tractor SC4 vs Persepolis1 1/2 : 00.970.911/4 : 00.80-0.931 3/40.900.963/4-0.940.804.552.781.91
FT    1 - 2 Shamsazar Qazvin5 vs Havadar SC11 1/4 : 00.78-0.910 : 0-0.870.731 3/40.81-0.953/4-0.950.813.152.742.39
FT    1 - 1 Mes Rafsanjan10 vs Nassaji Mazandaran14 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.840.6921.000.863/40.980.882.032.744.15
FT    0 - 2 Zobahan9 vs Sepahan3 3/4 : 00.881.001/4 : 00.910.972-0.940.803/40.930.935.002.981.76
FT    1 - 2 1 Foolad Khozestan15 vs Sanat Naft16 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.830.681 3/4-0.990.853/4-0.910.762.032.624.45
FT    1 - 0 Esteghlal Tehran2 vs Malavan Bandar6 0 : 1 1/20.840.980 : 1/20.76-0.942 1/20.920.8810.900.901.235.0011.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Persepolis 27 17 8 2 37 14 9 4 0 19 7 8 4 2 18 7 23 59
2. Esteghlal Tehran 26 16 9 1 36 15 11 2 0 23 8 5 7 1 13 7 21 57
3. Sepahan 27 14 6 7 46 25 8 2 3 24 12 6 4 4 22 13 21 48
4. Tractor SC 27 14 5 8 36 21 8 3 3 23 11 6 2 5 13 10 15 47
5. Shamsazar Qazvin 27 11 8 8 31 26 6 5 3 14 12 5 3 5 17 14 5 41
6. Malavan Bandar 27 10 10 7 29 21 5 5 3 14 9 5 5 4 15 12 8 40
7. Gol Gohar 27 8 12 7 27 22 5 6 2 21 12 3 6 5 6 10 5 36
8. Aluminium Arak 27 9 8 10 23 29 4 7 3 12 14 5 1 7 11 15 -6 35
9. Zobahan 26 8 9 9 25 27 2 4 7 5 13 6 5 2 20 14 -2 33
10. Mes Rafsanjan 27 7 11 9 29 33 2 8 4 15 19 5 3 5 14 14 -4 32
11. Havadar SC 27 6 11 10 30 38 4 3 7 10 17 2 8 3 20 21 -8 29
12. Peykan 26 4 13 9 23 33 2 7 4 10 14 2 6 5 13 19 -10 25
13. Esteghlal Khu. 26 4 10 12 21 31 3 5 5 14 17 1 5 7 7 14 -10 22
14. Nassaji Mazandaran 26 5 7 14 18 34 4 3 6 12 15 1 4 8 6 19 -16 22
15. Foolad Khozestan 26 5 7 14 16 37 3 3 7 9 16 2 4 7 7 21 -21 22
16. Sanat Naft 27 4 8 15 21 42 2 4 7 8 19 2 4 8 13 23 -21 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo