x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Colombia

(FB COLA gửi 8785)
FT    2 - 0 Fortaleza13 vs Junior Barranquilla6 0 : 1/40.920.970 : 00.64-0.8120.79-0.933/40.81-0.952.203.153.25
FT    0 - 1 1 Atl. Nacional12 vs Millonarios5 1 0 : 00.78-0.890 : 00.77-0.902 1/4-0.940.803/40.73-0.882.413.152.88
FT    1 - 2 1 Alianza Petrolera19 vs Pereira4 0 : 00.85-0.950 : 00.86-0.982 1/41.000.861-0.880.732.423.352.71
FT    0 - 1 Deportivo Pasto16 vs Envigado18 0 : 1/21.000.890 : 1/4-0.910.7820.81-0.953/40.83-0.972.003.253.70
FT    1 - 1 Aguilas Doradas11 vs La Equidad7 0 : 1/40.82-0.930 : 1/4-0.850.7020.870.993/40.77-0.922.113.053.60
FT    1 - 0 Santa Fe1 vs Deportivo Cali15 0 : 3/40.930.960 : 1/40.86-0.982 1/40.990.871-0.880.721.703.554.80
FT    1 - 0 Once Caldas8 vs Patriotas20 0 : 1/20.84-0.940 : 1/4-0.990.8720.85-0.993/40.76-0.911.843.204.40
FT    3 - 0 Boyaca Chico17 vs Inde.Medellin9 0 : 00.960.930 : 0-0.990.872 1/40.870.991-0.960.822.613.252.57
FT    2 - 0 Deportes Tolima3 vs Jag de Cordoba14 0 : 10.940.950 : 1/40.74-0.882 1/40.920.941-0.880.731.503.856.20
FT    0 - 0 America Cali10 vs Atl. Bucaramanga2 0 : 10.83-0.930 : 1/2-0.930.812 1/20.940.9210.960.901.444.057.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Santa Fe 21 12 4 5 25 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 40
2. Atl. Bucaramanga 21 11 6 4 24 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 39
3. Deportes Tolima 21 11 6 4 32 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 39
4. Pereira 21 11 4 6 28 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 37
5. Millonarios 21 10 4 7 30 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 34
6. Junior Barranquilla 21 9 6 6 26 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 33
7. La Equidad 21 9 6 6 22 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 33
8. Once Caldas 21 9 6 6 19 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 33
9. Inde.Medellin 19 8 5 6 22 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 29
10. America Cali 19 6 7 6 22 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 25
11. Aguilas Doradas 19 7 4 8 20 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 25
12. Atl. Nacional 19 6 6 7 21 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 24
13. Fortaleza 19 6 6 7 18 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 24
14. Jag de Cordoba 19 5 7 7 17 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 22
15. Deportivo Cali 19 5 6 8 24 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21
16. Deportivo Pasto 19 5 4 10 15 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 19
17. Boyaca Chico 19 5 3 11 22 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 18
18. Envigado 19 3 7 9 15 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 16
19. Alianza Petrolera 19 4 4 11 15 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 16
20. Patriotas 19 4 3 12 8 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 15
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo