x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Azerbaijan

(FB AZEA gửi 8785)
FT    1 - 4 Turan Tovuz6 vs Sumqayit4 0 : 1/2-0.970.810 : 1/4-0.880.702 1/40.850.971-0.950.772.033.303.30
FT    2 - 2 Karabakh Agdam1 vs Gabala FC10                
FT    3 - 1 1 Zire IK2 vs Neftchi Baku5                
FT    1 - 2 Kapaz9 vs Sabah FK3 1/2 : 00.930.911/4 : 00.83-0.992 1/20.65-0.851 1/4-0.930.743.303.651.91
FT    0 - 2 Araz Nakhchivan8 vs Səbail FK7 0 : 1/4-0.970.810 : 00.80-0.962 1/20.950.8710.910.912.293.402.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 33 24 4 5 90 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 58 76
2. Zire IK 33 14 10 9 32 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 52
3. Sabah FK 33 15 7 11 47 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 52
4. Sumqayit 33 13 12 8 34 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 51
5. Neftchi Baku 33 14 8 11 43 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 50
6. Turan Tovuz 33 11 9 13 48 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 42
7. Səbail FK 33 11 9 13 49 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 42
8. Araz Nakhchivan 33 9 8 16 29 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 35
9. Kapaz 33 9 8 16 38 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 35
10. Gabala FC 33 5 5 23 26 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -37 20
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo