TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Arsenal
36
19
3
14
52.8%
10
0
8
55.6%
9
3
6
50.0%
WWWWL
2.
Luton Town
36
19
3
14
52.8%
9
3
6
50.0%
10
0
8
55.6%
DLLLW
3.
Aston Villa
36
19
2
15
52.8%
11
0
7
61.1%
8
2
8
44.4%
LLLLW
4.
Chelsea
35
18
2
15
51.4%
12
1
5
66.7%
6
1
10
35.3%
WWWLD
5.
Tottenham
35
18
1
16
51.4%
10
0
7
58.8%
8
1
9
44.4%
LLLLW
6.
Wolves
36
18
2
16
50.0%
9
1
8
50.0%
9
1
8
50.0%
LWLLW
7.
Bournemouth
36
18
2
16
50.0%
9
1
8
50.0%
9
1
8
50.0%
LWWLL
8.
Crystal Palace
36
18
1
17
50.0%
8
1
9
44.4%
10
0
8
55.6%
WWWWW
9.
Man City
35
17
1
17
48.6%
8
1
9
44.4%
9
0
8
52.9%
WWWDL
10.
Newcastle
35
17
0
18
48.6%
12
0
6
66.7%
5
0
12
29.4%
WWLWW
11.
Fulham
36
17
1
18
47.2%
9
0
9
50.0%
8
1
9
44.4%
WLLWL
12.
Liverpool
36
17
4
15
47.2%
10
2
6
55.6%
7
2
9
38.9%
WLLWD
13.
Everton
36
17
3
16
47.2%
9
2
7
50.0%
8
1
9
44.4%
DWWWL
14.
West Ham Utd
36
16
4
16
44.4%
9
2
7
50.0%
7
2
9
38.9%
LWLWL
15.
Man Utd
35
15
0
20
42.9%
7
0
10
41.2%
8
0
10
44.4%
LLWLW
16.
Brighton
35
15
2
18
42.9%
9
0
8
52.9%
6
2
10
33.3%
WLLLL
17.
Sheffield Utd
36
15
3
18
41.7%
8
1
9
44.4%
7
2
9
38.9%
LLLLL
18.
Brentford
36
14
4
18
38.9%
7
3
8
38.9%
7
1
10
38.9%
LLWWW
19.
Burnley
36
14
2
20
38.9%
3
2
13
16.7%
11
0
7
61.1%
LWWWL
20.
Nottingham Forest
36
14
4
18
38.9%
6
2
10
33.3%
8
2
8
44.4%
WLLLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Everton
9
19
8
0
58.0%
41.0%
6
9
3
0
50.0%
50.0%
3
10
5
0
66.0%
33.0%
2.
Fulham
8
15
12
1
50.0%
50.0%
4
8
6
0
38.0%
61.0%
4
7
6
1
61.0%
38.0%
3.
Brentford
7
14
15
0
50.0%
50.0%
3
5
10
0
61.0%
38.0%
4
9
5
0
38.0%
61.0%
4.
Arsenal
7
13
15
1
44.0%
55.0%
1
8
9
0
50.0%
50.0%
6
5
6
1
38.0%
61.0%
5.
Man Utd
7
16
10
2
40.0%
60.0%
3
8
6
0
35.0%
64.0%
4
8
4
2
44.0%
55.0%
6.
Crystal Palace
7
15
13
1
55.0%
44.0%
3
7
7
1
55.0%
44.0%
4
8
6
0
55.0%
44.0%
7.
Wolves
6
20
9
1
36.0%
63.0%
3
11
3
1
33.0%
66.0%
3
9
6
0
38.0%
61.0%
8.
Man City
6
13
14
2
57.0%
42.0%
3
6
8
1
72.0%
27.0%
3
7
6
1
41.0%
58.0%
9.
Newcastle
6
8
18
3
42.0%
57.0%
3
5
8
2
44.0%
55.0%
3
3
10
1
41.0%
58.0%
10.
Aston Villa
5
11
19
1
55.0%
44.0%
2
3
12
1
66.0%
33.0%
3
8
7
0
44.0%
55.0%
11.
Nottingham Forest
5
17
14
0
55.0%
44.0%
2
10
6
0
55.0%
44.0%
3
7
8
0
55.0%
44.0%
12.
Brighton
5
15
14
1
54.0%
45.0%
3
6
8
0
64.0%
35.0%
2
9
6
1
44.0%
55.0%
13.
Chelsea
4
11
18
2
48.0%
51.0%
3
6
7
2
44.0%
55.0%
1
5
11
0
52.0%
47.0%
14.
Luton Town
4
17
12
3
38.0%
61.0%
2
10
5
1
38.0%
61.0%
2
7
7
2
38.0%
61.0%
15.
Bournemouth
4
16
14
2
58.0%
41.0%
3
9
5
1
55.0%
44.0%
1
7
9
1
61.0%
38.0%
16.
Liverpool
3
16
16
1
63.0%
36.0%
2
7
8
1
55.0%
44.0%
1
9
8
0
72.0%
27.0%
17.
Burnley
3
19
13
1
52.0%
47.0%
1
10
6
1
50.0%
50.0%
2
9
7
0
55.0%
44.0%
18.
Sheffield Utd
3
12
20
1
55.0%
44.0%
2
4
11
1
44.0%
55.0%
1
8
9
0
66.0%
33.0%
19.
West Ham Utd
2
16
16
2
61.0%
38.0%
2
8
8
0
83.0%
16.0%
0
8
8
2
38.0%
61.0%
20.
Tottenham
1
17
16
1
51.0%
48.0%
0
10
7
0
29.0%
70.0%
1
7
9
1
72.0%
27.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Tottenham
28
7
29
6
15
2
14
3
13
5
15
3
2.
Sheffield Utd
26
10
27
9
15
3
14
4
11
7
13
5
3.
Newcastle
25
10
25
10
13
5
13
5
12
5
12
5
4.
Aston Villa
25
11
27
9
14
4
14
4
11
7
13
5
5.
Luton Town
25
11
27
9
12
6
13
5
13
5
14
4
6.
Bournemouth
25
11
27
9
11
7
12
6
14
4
15
3
7.
Chelsea
24
11
28
7
11
7
14
4
13
4
14
3
8.
Liverpool
24
12
29
7
13
5
15
3
11
7
14
4
9.
West Ham Utd
24
12
30
6
9
9
15
3
15
3
15
3
10.
Brentford
23
13
25
11
12
6
12
6
11
7
13
5
11.
Arsenal
23
13
27
9
13
5
15
3
10
8
12
6
12.
Man Utd
23
12
24
11
12
5
13
4
11
7
11
7
13.
Wolves
23
13
27
9
11
7
15
3
12
6
12
6
14.
Fulham
22
14
22
14
11
7
11
7
11
7
11
7
15.
Man City
22
13
29
6
10
8
15
3
12
5
14
3
16.
Brighton
22
13
28
7
10
7
14
3
12
6
14
4
17.
Burnley
21
15
31
5
10
8
16
2
11
7
15
3
18.
Crystal Palace
19
17
21
15
11
7
10
8
8
10
11
7
19.
Nottingham Forest
19
17
27
9
9
9
11
7
10
8
16
2
20.
Everton
15
21
20
16
7
11
9
9
8
10
11
7
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1