x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Đan Mạch

(FB DENB gửi 8785)
FT    1 - 0 AC Horsens9 vs Hillerod7 1/4 : 00.900.990 : 0-0.870.732 1/20.980.8810.900.962.893.452.25
FT    2 - 2 B93 Kobenhavn8 vs Helsingor12 0 : 1/4-0.920.810 : 00.83-0.952 3/40.880.981 1/4-0.930.782.303.702.66
FT    4 - 0 Kolding IF5 vs Fredericia4 0 : 1/40.940.950 : 00.72-0.862 3/40.950.911 1/4-0.890.742.173.652.90
FT    2 - 0 1 Sonderjyske2 vs Hobro I.K.6 0 : 1 1/40.950.940 : 1/20.940.942 3/40.910.951 1/4-0.950.811.404.656.60
FT    2 - 1 Naestved BK11 vs HB Koge10 0 : 1/20.930.960 : 1/4-0.950.832 3/40.880.981 1/4-0.930.781.933.753.40
FT    2 - 2 Vendsyssel FF3 vs Aalborg BK1 1 1/4 : 00.950.940 : 0-0.850.712 3/40.870.991 1/4-0.930.792.893.652.19
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aalborg BK 22 15 6 1 48 22 7 3 1 25 12 8 3 0 23 10 26 51
2. Sonderjyske 22 15 4 3 58 24 7 1 3 26 10 8 3 0 32 14 34 49
3. Vendsyssel FF 22 10 6 6 34 28 5 4 2 17 15 5 2 4 17 13 6 36
4. Fredericia 22 9 8 5 34 27 4 3 4 15 16 5 5 1 19 11 7 35
5. Kolding IF 22 10 3 9 34 32 5 1 5 19 15 5 2 4 15 17 2 33
6. Hobro I.K. 22 10 3 9 26 24 3 2 6 11 15 7 1 3 15 9 2 33
7. Hillerod 22 8 6 8 39 32 3 3 5 12 16 5 3 3 27 16 7 30
8. B93 Kobenhavn 22 8 4 10 26 37 3 2 6 10 26 5 2 4 16 11 -11 28
9. AC Horsens 22 7 4 11 28 35 4 2 5 16 17 3 2 6 12 18 -7 25
10. HB Koge 22 5 3 14 24 50 3 1 7 11 27 2 2 7 13 23 -26 18
11. Naestved BK 22 1 11 10 25 42 1 7 3 13 17 0 4 7 12 25 -17 14
12. Helsingor 22 2 6 14 23 46 2 3 6 15 23 0 3 8 8 23 -23 12
  Promotion Group   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo