x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Việt Nam

(FB VNA gửi 8785)
FT    1 - 1 BCM Bình Dương2 vs Quảng Nam8 0 : 1/20.890.950 : 1/4-0.960.802 1/21.000.8010.960.841.893.403.60FPT Play, TV360, HTV Thể Thao
FT    1 - 3 Hải Phòng7 vs Nam Định1 0 : 00.74-0.930 : 00.78-0.962 1/20.860.9610.830.992.263.502.69FPT Play, VTV5, TV360
FT    0 - 0 Viettel10 vs Khánh Hòa14 0 : 11.000.840 : 1/40.75-0.922 1/40.900.921-0.950.771.523.805.50FPT Play, TV360
FT    1 - 0 HL Hà Tĩnh11 vs HA Gia Lai9 0 : 1/4-0.930.770 : 00.80-0.962 1/2-0.950.7710.960.862.313.402.70FPT Play, TV360
FT    2 - 0 Thanh Hóa5 vs Hà Nội FC6 0 : 00.850.970 : 00.860.962 1/40.820.981-0.990.792.433.302.58FPT Play, TV360
FT    2 - 0 SL Nghệ An13 vs Bình Định3 1/4 : 00.850.990 : 0-0.910.742 1/2-0.990.7910.970.832.883.352.20FPT Play, TV360; HTV Keys
FT    2 - 0 CA Hà Nội4 vs TP.HCM12 0 : 10.76-0.930 : 1/2-0.960.802 1/20.900.9010.870.931.424.206.20FPT Play, VTV5, TV360
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nam Định 19 12 3 4 42 28 6 2 1 21 12 6 1 3 21 16 14 39
2. BCM Bình Dương 20 10 3 7 27 23 7 2 1 17 8 3 1 6 10 15 4 33
3. Bình Định 19 8 7 4 31 21 4 3 2 17 12 4 4 2 14 9 10 31
4. CA Hà Nội 19 9 4 6 30 23 6 3 1 19 7 3 1 5 11 16 7 31
5. Thanh Hóa 19 8 5 6 28 25 5 3 2 18 13 3 2 4 10 12 3 29
6. Hà Nội FC 19 8 3 8 27 26 4 1 4 15 13 4 2 4 12 13 1 27
7. Hải Phòng 19 6 8 5 29 24 4 4 2 15 10 2 4 3 14 14 5 26
8. Quảng Nam 20 6 8 6 24 24 5 3 2 12 7 1 5 4 12 17 0 26
9. HA Gia Lai 20 6 7 7 17 23 4 4 2 11 10 2 3 5 6 13 -6 25
10. Viettel 19 6 6 7 18 23 4 3 3 11 9 2 3 4 7 14 -5 24
11. HL Hà Tĩnh 20 6 6 8 20 26 4 3 3 13 15 2 3 5 7 11 -6 24
12. TP.HCM 19 6 5 8 19 22 6 1 2 12 6 0 4 6 7 16 -3 23
13. SL Nghệ An 19 4 7 8 18 24 3 5 2 11 9 1 2 6 7 15 -6 19
14. Khánh Hòa 19 2 4 13 14 32 1 1 7 6 15 1 3 6 8 17 -18 10
  Championship Round   Relegation Round   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo