x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Uruguay

(FB URUA gửi 8785)
FT    2 - 1 Wanderers8 vs Rampla Juniors12 0 : 1/40.860.960 : 1/4-0.810.632 1/40.840.961-0.960.762.123.103.05
FT    3 - 3 CA River Plate (URU)13 vs Racing Club (URU)7 1/4 : 00.77-0.950 : 0-0.890.712 1/40.920.881-0.990.792.773.102.29
FT    0 - 1 CA Fenix15 vs CA Penarol1 1 : 00.77-0.951/4 : 0-0.940.762 1/40.910.891-0.930.725.003.601.55
FT    3 - 0 Defensor SC5 vs Miramar Misiones16 0 : 3/40.860.960 : 1/40.850.972 1/20.870.9310.880.921.613.704.40
FT    0 - 3 Liverpool P. (URU)10 vs Cerro Montevideo9 0 : 1/20.80-0.980 : 1/40.970.852 1/20.960.8410.920.881.803.403.70
FT    1 - 1 Danubio14 vs Dep. Maldonado11 0 : 1/4-0.970.790 : 00.75-0.932 1/40.980.823/40.69-0.892.263.102.81
FT    0 - 1 1 CA Progreso6 vs Cerro Largo3 0 : 1/4-0.990.810 : 00.75-0.932 1/40.840.961-0.970.772.233.202.78
FT    1 - 3 Boston River4 vs Nacional(URU)2 3/4 : 00.870.951/4 : 00.930.892 1/20.970.8310.930.873.853.401.77
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. CA Penarol 15 13 2 0 31 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24 41
2. Nacional(URU) 15 10 4 1 31 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 34
3. Cerro Largo 15 8 3 4 19 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 27
4. Boston River 15 8 3 4 21 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 27
5. Defensor SC 15 7 4 4 29 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 25
6. CA Progreso 15 7 3 5 25 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24
7. Racing Club (URU) 15 5 4 6 22 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19
8. Wanderers 15 5 3 7 15 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 18
9. Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 17
10. Liverpool P. (URU) 15 3 6 6 21 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 15
11. Dep. Maldonado 15 4 3 8 14 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 15
12. Rampla Juniors 15 4 3 8 15 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 15
13. CA River Plate (URU) 15 3 5 7 20 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 14
14. Danubio 15 3 5 7 13 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 14
15. CA Fenix 15 3 4 8 11 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 13
16. Miramar Misiones 15 2 5 8 18 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 11
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo