x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Uruguay

(FB URUA gửi 8785)
FT    1 - 1 Danubio10 vs Rampla Juniors14 1 0 : 3/40.910.91   2 1/40.860.94   1.694.303.40
FT    2 - 2 Liverpool P. (URU)11 vs CA Penarol1 1/2 : 00.960.86   2 1/2-0.990.79   3.651.823.35
FT    4 - 2 Nacional(URU)2 vs Racing Club (URU)7 1 0 : 3/40.81-0.99   2 1/2-0.980.78   1.584.653.70
FT    3 - 1 Boston River6 vs Miramar Misiones15 0 : 1/40.860.96   2 1/40.820.98   2.112.983.20
FT    2 - 0 Wanderers12 vs CA Progreso3 1/4 : 00.821.00   2 1/20.860.94   2.712.183.40
FT    2 - 3 CA River Plate (URU)9 vs Cerro Largo5 0 : 0-0.960.78   20.840.96   2.702.373.05
FT    0 - 2 CA Fenix16 vs Defensor SC4 1/4 : 00.980.84   2 1/40.900.90   3.152.053.15
FT    3 - 0 Dep. Maldonado8 vs Cerro Montevideo13 0 : 1/4-0.980.80   2 1/4-0.970.77   2.192.973.05
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. CA Penarol 12 10 2 0 25 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 32
2. Nacional(URU) 12 7 4 1 25 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 25
3. CA Progreso 12 7 3 2 24 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 24
4. Defensor SC 12 6 4 2 25 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 22
5. Cerro Largo 12 6 3 3 15 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 21
6. Boston River 12 6 3 3 16 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 21
7. Racing Club (URU) 12 4 3 5 17 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15
8. Dep. Maldonado 12 4 2 6 13 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 14
9. CA River Plate (URU) 12 3 4 5 15 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 13
10. Danubio 12 3 4 5 12 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 13
11. Liverpool P. (URU) 12 2 6 4 18 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 12
12. Wanderers 12 3 3 6 12 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 12
13. Cerro Montevideo 12 2 5 5 13 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 11
14. Rampla Juniors 12 2 3 7 10 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 9
15. Miramar Misiones 12 1 5 6 15 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 8
16. CA Fenix 12 1 4 7 9 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 7
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo