x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

(FB TNKA gửi 8785)
FT    3 - 2 Besiktas5 vs Rizespor8 0 : 3/40.990.89   2 3/40.80-0.93   1.773.903.80
FT    1 - 1 Ankaragucu14 vs Alanyaspor6 1 0 : 1/2-0.940.82   2 1/20.84-0.97   2.063.203.50
FT    0 - 1 Istanbulspor AS20 vs Adana Demirspor11 3/4 : 00.960.92   3 1/20.990.88   3.851.684.40
FT    3 - 1 Samsunspor13 vs Trabzonspor3 0 : 00.980.90   2 1/20.910.96   2.592.533.35
FT    2 - 2 Kayserispor12 vs Fatih Karagumruk15 1 0 : 00.920.96   2 3/4-0.990.86   2.472.543.50
FT    4 - 1 Istanbul BB4 vs Kasimpasa7 0 : 1/40.84-0.96   2 3/40.990.88   2.093.203.45
FT    1 - 1 Gaziantep B.B17 vs Hatayspor18 0 : 1/40.990.89   2 1/2-0.950.82   2.303.103.10
FT    6 - 1 Galatasaray1 vs Sivasspor9 0 : 2 1/40.85-0.97   3 3/40.83-0.96   1.1413.008.10
FT    0 - 0 Konyaspor16 vs Fenerbahce2 1 1/4 : 00.930.95   2 3/40.84-0.97   6.201.424.60
FT    1 - 2 1 Antalyaspor10 vs Pendikspor19 0 : 1/4-0.980.86   30.970.90   2.252.743.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 35 31 3 1 86 22 18 0 0 51 14 13 3 1 35 8 64 96
2. Fenerbahce 35 28 6 1 89 31 13 3 1 50 20 15 3 0 39 11 58 90
3. Trabzonspor 35 18 4 13 61 48 10 1 6 31 23 8 3 7 30 25 13 58
4. Istanbul BB 35 16 7 12 50 40 10 3 5 30 18 6 4 7 20 22 10 55
5. Besiktas 35 16 6 13 48 42 10 3 5 27 17 6 3 8 21 25 6 54
6. Alanyaspor 35 12 13 10 50 47 7 6 4 30 24 5 7 6 20 23 3 49
7. Kasimpasa 35 14 7 14 57 63 7 4 6 29 31 7 3 8 28 32 -6 49
8. Rizespor 35 14 7 14 47 54 11 4 3 28 15 3 3 11 19 39 -7 49
9. Sivasspor 35 12 12 11 42 51 6 8 3 22 18 6 4 8 20 33 -9 48
10. Antalyaspor 35 11 12 12 40 44 7 8 3 20 17 4 4 9 20 27 -4 45
11. Adana Demirspor 35 10 14 11 50 47 9 4 4 30 18 1 10 7 20 29 3 44
12. Kayserispor 35 11 11 13 41 50 6 7 5 23 21 5 4 8 18 29 -9 44
13. Samsunspor 35 11 9 15 40 45 10 4 4 27 16 1 5 11 13 29 -5 42
14. Ankaragucu 35 8 15 12 43 46 6 8 4 21 18 2 7 8 22 28 -3 39
15. Fatih Karagumruk 35 9 10 16 43 45 7 6 4 29 15 2 4 12 14 30 -2 37
16. Konyaspor 35 8 13 14 34 48 5 5 7 19 20 3 8 7 15 28 -14 37
17. Gaziantep B.B 35 9 8 18 40 55 5 6 7 19 24 4 2 11 21 31 -15 35
18. Hatayspor 35 7 13 15 39 49 5 7 5 26 25 2 6 10 13 24 -10 34
19. Pendikspor 35 8 9 18 40 71 5 3 9 20 31 3 6 9 20 40 -31 33
20. Istanbulspor AS 35 4 7 24 26 68 2 3 13 13 36 2 4 11 13 32 -42 19
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo