x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

(FB TNKA gửi 8785)
FT    2 - 0 Besiktas5 vs Ankaragucu14 0 : 1/20.940.950 : 1/4-0.930.812 1/20.930.9410.880.991.943.453.65
FT    1 - 2 Istanbulspor AS20 vs Fatih Karagumruk15 3/4 : 0-0.930.831/4 : 0-0.960.8430.960.911 1/4-0.980.854.204.051.68
FT    0 - 2 Konyaspor16 vs Alanyaspor6 0 : 1/40.900.990 : 00.68-0.832 1/40.85-0.981-0.960.832.173.303.15
FT    1 - 1 Samsunspor13 vs Adana Demirspor11 0 : 1/41.000.900 : 00.73-0.872 1/20.960.9110.910.962.233.402.96
FT    1 - 2 Kayserispor12 vs Trabzonspor3 1/4 : 01.000.901/4 : 00.73-0.872 3/40.920.951 1/4-0.880.733.003.602.13
FT    2 - 0 Istanbul BB4 vs Rizespor8 1                
FT    2 - 0 Gaziantep B.B17 vs Kasimpasa7 0 : 0-0.980.880 : 01.000.882 3/41.000.8710.76-0.902.643.402.45
FT    2 - 1 Antalyaspor10 vs Hatayspor18 0 : 1/20.990.900 : 1/4-0.930.802 1/20.85-0.9810.871.001.993.603.35
FT    4 - 1 Galatasaray1 vs Pendikspor19 0 : 2-0.960.860 : 3/40.82-0.943 3/40.890.981 1/20.880.991.236.408.70
FT    2 - 2 Sivasspor9 vs Fenerbahce2 1 1/2 : 00.87-0.971/2 : 0-0.990.873-0.980.851 1/4-0.960.837.505.001.34
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Galatasaray 35 31 3 1 86 22 18 0 0 51 14 13 3 1 35 8 64 96
2. Fenerbahce 35 28 6 1 89 31 13 3 1 50 20 15 3 0 39 11 58 90
3. Trabzonspor 35 18 4 13 61 48 10 1 6 31 23 8 3 7 30 25 13 58
4. Istanbul BB 35 16 7 12 50 40 10 3 5 30 18 6 4 7 20 22 10 55
5. Besiktas 35 16 6 13 48 42 10 3 5 27 17 6 3 8 21 25 6 54
6. Alanyaspor 35 12 13 10 50 47 7 6 4 30 24 5 7 6 20 23 3 49
7. Kasimpasa 35 14 7 14 57 63 7 4 6 29 31 7 3 8 28 32 -6 49
8. Rizespor 35 14 7 14 47 54 11 4 3 28 15 3 3 11 19 39 -7 49
9. Sivasspor 35 12 12 11 42 51 6 8 3 22 18 6 4 8 20 33 -9 48
10. Antalyaspor 35 11 12 12 40 44 7 8 3 20 17 4 4 9 20 27 -4 45
11. Adana Demirspor 35 10 14 11 50 47 9 4 4 30 18 1 10 7 20 29 3 44
12. Kayserispor 35 11 11 13 41 50 6 7 5 23 21 5 4 8 18 29 -9 44
13. Samsunspor 35 11 9 15 40 45 10 4 4 27 16 1 5 11 13 29 -5 42
14. Ankaragucu 35 8 15 12 43 46 6 8 4 21 18 2 7 8 22 28 -3 39
15. Fatih Karagumruk 35 9 10 16 43 45 7 6 4 29 15 2 4 12 14 30 -2 37
16. Konyaspor 35 8 13 14 34 48 5 5 7 19 20 3 8 7 15 28 -14 37
17. Gaziantep B.B 35 9 8 18 40 55 5 6 7 19 24 4 2 11 21 31 -15 35
18. Hatayspor 35 7 13 15 39 49 5 7 5 26 25 2 6 10 13 24 -10 34
19. Pendikspor 35 8 9 18 40 71 5 3 9 20 31 3 6 9 20 40 -31 33
20. Istanbulspor AS 35 4 7 24 26 68 2 3 13 13 36 2 4 11 13 32 -42 19
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo