x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Thái Lan

(FB THAA gửi 8785)
FT    3 - 1 Buriram Utd1 vs Muang Thong Utd4 0 : 1 1/20.850.990 : 3/4-0.940.783 1/40.860.961 1/40.79-0.971.285.307.30
FT    0 - 1 Chonburi15 vs Nakhon Pathom9 1 0 : 3/40.910.930 : 1/40.870.973 1/4-0.990.811 1/40.880.941.724.003.75
FT    1 - 3 1 Sukhothai10 vs Uthai Thani FC7 0 : 00.841.000 : 00.860.982 3/40.810.991 1/4-0.950.752.333.652.52
FT    1 - 3 BG Pathum United5 vs Port FC3 0 : 00.77-0.930 : 00.81-0.973 1/40.960.861 1/40.880.942.213.852.58
FT    1 - 0 Chiangrai Utd11 vs Ratchaburi6 1/4 : 00.841.000 : 0-0.920.752 1/20.960.8610.920.902.813.402.22
FT    4 - 2 Trat FC16 vs Police Tero FC14                
FT    2 - 3 Lamphun Warrior12 vs Khonkaen Utd13 0 : 3/4-0.990.830 : 1/40.900.802 3/40.850.8510.71-0.901.793.703.70
FT    0 - 0 Bangkok Utd2 vs Prachuap FC8 0 : 1 1/4-0.930.760 : 1/40.68-0.882 3/40.810.991 1/4-0.950.751.504.255.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 29 19 9 1 62 25 10 4 0 37 10 9 5 1 25 15 37 66
2. Bangkok Utd 29 16 10 3 55 24 7 6 1 31 9 9 4 2 24 15 31 58
3. Port FC 28 15 8 5 64 35 10 1 3 36 19 5 7 2 28 16 29 53
4. Muang Thong Utd 29 15 4 10 61 43 10 2 3 39 15 5 2 7 22 28 18 49
5. BG Pathum United 28 13 9 6 52 35 7 5 2 33 17 6 4 4 19 18 17 48
6. Ratchaburi 28 10 5 13 34 33 7 0 6 23 15 3 5 7 11 18 1 35
7. Uthai Thani FC 29 9 8 12 39 52 4 6 5 19 24 5 2 7 20 28 -13 35
8. Prachuap FC 29 8 10 11 33 36 8 3 4 21 15 0 7 7 12 21 -3 34
9. Nakhon Pathom 28 8 9 11 36 44 5 4 5 20 20 3 5 6 16 24 -8 33
10. Sukhothai 28 9 6 13 34 52 7 2 5 20 16 2 4 8 14 36 -18 33
11. Chiangrai Utd 29 7 11 11 29 33 4 6 4 17 14 3 5 7 12 19 -4 32
12. Lamphun Warrior 29 8 8 13 42 47 7 3 5 27 20 1 5 8 15 27 -5 32
13. Khonkaen Utd 28 7 11 10 37 49 4 9 1 21 15 3 2 9 16 34 -12 32
14. Police Tero FC 29 7 7 15 36 63 4 5 6 20 25 3 2 9 16 38 -27 28
15. Chonburi 29 6 9 14 30 50 5 4 5 15 15 1 5 9 15 35 -20 27
16. Trat FC 29 6 8 15 38 61 5 6 4 28 26 1 2 11 10 35 -23 26
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo