x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Tây Ban Nha

(FB TBNA gửi 8785)
FT    2 - 1 Real Betis7 vs Celta Vigo16 0 : 1/20.950.940 : 1/4-0.890.772 1/2-0.940.841-0.990.871.953.504.10SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 1 Atletico Madrid4 vs Girona3 0 : 1/20.930.960 : 1/4-0.940.832 3/40.87-0.971 1/4-0.930.801.933.853.80SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 0 Rayo Vallecano15 vs Getafe10 0 : 1/41.000.890 : 00.64-0.802-0.960.863/40.940.942.332.993.65SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 1 Mallorca17 vs Real Madrid1 3/4 : 00.88-0.981/4 : 00.910.982 1/40.950.941-0.910.785.003.601.77SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 1 Cadiz18 vs Barcelona2 1/4 : 0-0.930.831/4 : 00.72-0.852 1/2-0.960.861-0.970.853.703.402.09SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 2 1 Las Palmas14 vs Sevilla12 0 : 00.990.900 : 00.950.942 1/2-0.950.851-0.980.862.803.202.69SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 0 Granada19 vs Alaves11 0 : 00.87-0.970 : 00.891.002 1/4-0.910.803/40.81-0.932.633.052.98SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 1 Athletic Bilbao5 vs Villarreal8 1 0 : 1-0.970.870 : 1/40.77-0.892 3/40.87-0.971 1/4-0.920.791.604.355.50SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 2 1 Real Sociedad6 vs Almeria20 0 : 1 1/20.960.930 : 1/20.82-0.932 3/40.910.981 1/4-0.880.741.325.4010.00SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 1 Osasuna13 vs Valencia9 0 : 1/4-0.930.820 : 00.70-0.842-0.960.863/40.930.952.442.933.45SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Real Madrid 36 29 6 1 83 22 16 2 0 48 9 13 4 1 35 13 61 93
2. Barcelona 36 24 7 5 74 43 14 1 3 40 21 10 6 2 34 22 31 79
3. Girona 36 23 6 7 75 45 14 2 2 46 20 9 4 5 29 25 30 75
4. Atletico Madrid 36 23 4 9 67 39 16 1 1 41 18 7 3 8 26 21 28 73
5. Athletic Bilbao 36 17 11 8 58 37 11 6 1 40 18 6 5 7 18 19 21 62
6. Real Sociedad 36 15 12 9 49 37 8 6 4 26 18 7 6 5 23 19 12 57
7. Real Betis 36 14 14 8 48 43 9 7 2 27 17 5 7 6 21 26 5 56
8. Villarreal 36 14 9 13 60 60 7 4 7 32 28 7 5 6 28 32 0 51
9. Valencia 36 13 9 14 37 40 8 6 4 19 11 5 3 10 18 29 -3 48
10. Getafe 36 10 13 13 41 51 8 5 5 19 20 2 8 8 22 31 -10 43
11. Alaves 36 11 9 16 34 45 8 4 6 22 19 3 5 10 12 26 -11 42
12. Sevilla 36 10 11 15 47 50 6 5 7 26 25 4 6 8 21 25 -3 41
13. Osasuna 36 11 8 17 40 54 6 4 8 18 25 5 4 9 22 29 -14 41
14. Las Palmas 36 10 8 18 32 46 6 5 7 19 19 4 3 11 13 27 -14 38
15. Rayo Vallecano 36 8 14 14 29 44 4 8 6 18 25 4 6 8 11 19 -15 38
16. Celta Vigo 36 9 10 17 42 54 6 5 7 19 21 3 5 10 23 33 -12 37
17. Mallorca 36 7 15 14 29 41 6 7 5 15 14 1 8 9 14 27 -12 36
18. Cadiz 36 6 14 16 25 49 5 8 5 16 19 1 6 11 9 30 -24 32
19. Granada 36 4 9 23 37 70 4 6 8 23 30 0 3 15 14 40 -33 21
20. Almeria 36 2 11 23 35 72 0 8 10 16 35 2 3 13 19 37 -37 17
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Girona 36 24 1 11 66.7% 14 0 4 77.8% 10 1 7 55.6% L L W W W
2. Real Madrid 36 21 2 13 58.3% 10 1 7 55.6% 11 1 6 61.1% W W W W W
3. Getafe 36 21 1 14 58.3% 10 1 7 55.6% 11 0 7 61.1% L L L W W
4. Real Betis 36 19 3 14 52.8% 10 1 7 55.6% 9 2 7 50.0% L L W L W
5. Las Palmas 36 19 3 14 52.8% 10 0 8 55.6% 9 3 6 50.0% W L L L L
6. Alaves 36 18 2 16 50.0% 9 1 8 50.0% 9 1 8 50.0% L W W W W
7. Athletic Bilbao 36 18 1 17 50.0% 11 0 7 61.1% 7 1 10 38.9% L L W L L
8. Mallorca 36 17 4 15 47.2% 7 2 9 38.9% 10 2 6 55.6% D W L D L
9. Cadiz 36 17 3 16 47.2% 9 3 6 50.0% 8 0 10 44.4% W W L D L
10. Valencia 36 16 2 18 44.4% 9 1 8 50.0% 7 1 10 38.9% L L L L L
11. Sevilla 36 16 2 18 44.4% 6 1 11 33.3% 10 1 7 55.6% L L W W W
12. Osasuna 36 16 3 17 44.4% 7 2 9 38.9% 9 1 8 50.0% D W L L L
13. Villarreal 36 16 2 18 44.4% 6 0 12 33.3% 10 2 6 55.6% W W L W W
14. Atletico Madrid 36 16 3 17 44.4% 8 3 7 44.4% 8 0 10 44.4% W L W W L
15. Real Sociedad 36 16 0 20 44.4% 8 0 10 44.4% 8 0 10 44.4% W L W L L
16. Almeria 36 15 1 20 41.7% 5 1 12 27.8% 10 0 8 55.6% L W W L L
17. Rayo Vallecano 36 15 5 16 41.7% 6 3 9 33.3% 9 2 7 50.0% D W L L W
18. Barcelona 36 15 1 20 41.7% 7 0 11 38.9% 8 1 9 44.4% W W L W L
19. Celta Vigo 36 14 1 21 38.9% 6 0 12 33.3% 8 1 9 44.4% W W W L W
20. Granada 36 10 2 24 27.8% 6 1 11 33.3% 4 1 13 22.2% D L L W W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Mallorca 18 12 5 1 47.0% 52.0% 11 5 2 0 38.0% 61.0% 7 7 3 1 55.0% 44.0%
2. Valencia 17 12 7 0 41.0% 58.0% 10 6 2 0 44.0% 55.0% 7 6 5 0 38.0% 61.0%
3. Rayo Vallecano 13 18 4 1 58.0% 41.0% 4 11 2 1 61.0% 38.0% 9 7 2 0 55.0% 44.0%
4. Alaves 13 17 5 1 47.0% 52.0% 7 7 3 1 50.0% 50.0% 6 10 2 0 44.0% 55.0%
5. Real Sociedad 13 15 6 2 47.0% 52.0% 7 7 2 2 50.0% 50.0% 6 8 4 0 44.0% 55.0%
6. Cadiz 12 18 6 0 61.0% 38.0% 8 6 4 0 61.0% 38.0% 4 12 2 0 61.0% 38.0%
7. Las Palmas 12 20 4 0 44.0% 55.0% 4 13 1 0 55.0% 44.0% 8 7 3 0 33.0% 66.0%
8. Celta Vigo 11 15 9 1 33.0% 66.0% 7 8 3 0 33.0% 66.0% 4 7 6 1 33.0% 66.0%
9. Getafe 11 15 9 1 55.0% 44.0% 7 8 3 0 50.0% 50.0% 4 7 6 1 61.0% 38.0%
10. Sevilla 10 17 8 1 41.0% 58.0% 3 11 4 0 38.0% 61.0% 7 6 4 1 44.0% 55.0%
11. Barcelona 10 11 13 2 44.0% 55.0% 6 4 7 1 33.0% 66.0% 4 7 6 1 55.0% 44.0%
12. Almeria 9 13 13 1 47.0% 52.0% 4 6 8 0 72.0% 27.0% 5 7 5 1 22.0% 77.0%
13. Girona 9 13 11 3 41.0% 58.0% 4 7 4 3 27.0% 72.0% 5 6 7 0 55.0% 44.0%
14. Real Betis 8 20 8 0 58.0% 41.0% 5 9 4 0 55.0% 44.0% 3 11 4 0 61.0% 38.0%
15. Granada 8 16 11 1 55.0% 44.0% 2 10 6 0 61.0% 38.0% 6 6 5 1 50.0% 50.0%
16. Atletico Madrid 8 17 9 2 38.0% 61.0% 3 7 8 0 38.0% 61.0% 5 10 1 2 38.0% 61.0%
17. Real Madrid 7 16 13 0 52.0% 47.0% 3 7 8 0 50.0% 50.0% 4 9 5 0 55.0% 44.0%
18. Osasuna 7 21 8 0 55.0% 44.0% 5 10 3 0 61.0% 38.0% 2 11 5 0 50.0% 50.0%
19. Athletic Bilbao 7 18 10 1 69.0% 30.0% 2 8 7 1 66.0% 33.0% 5 10 3 0 72.0% 27.0%
20. Villarreal 5 16 13 2 41.0% 58.0% 2 10 5 1 33.0% 66.0% 3 6 8 1 50.0% 50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Villarreal 24 12 26 10 13 5 13 5 11 7 13 5
2. Almeria 23 13 28 8 12 6 13 5 11 7 15 3
3. Girona 22 14 26 10 12 6 11 7 10 8 15 3
4. Atletico Madrid 22 14 29 7 14 4 15 3 8 10 14 4
5. Barcelona 21 15 26 10 10 8 12 6 11 7 14 4
6. Real Madrid 20 16 26 10 11 7 14 4 9 9 12 6
7. Celta Vigo 19 17 25 11 7 11 14 4 12 6 11 7
8. Sevilla 18 18 24 12 10 8 11 7 8 10 13 5
9. Granada 16 20 28 8 8 10 14 4 8 10 14 4
10. Athletic Bilbao 16 20 25 11 11 7 13 5 5 13 12 6
11. Real Sociedad 15 21 25 11 6 12 12 6 9 9 13 5
12. Getafe 15 21 29 7 5 13 13 5 10 8 16 2
13. Real Betis 15 21 26 10 7 11 12 6 8 10 14 4
14. Osasuna 15 21 27 9 5 13 13 5 10 8 14 4
15. Valencia 14 22 21 15 6 12 10 8 8 10 11 7
16. Rayo Vallecano 13 23 21 15 7 11 14 4 6 12 7 11
17. Alaves 11 25 23 13 5 13 12 6 6 12 11 7
18. Las Palmas 11 25 22 14 6 12 10 8 5 13 12 6
19. Mallorca 9 27 20 16 4 14 11 7 5 13 9 9
20. Cadiz 9 27 21 15 5 13 12 6 4 14 9 9

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo