x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Tây Ban Nha

(FB TBNA gửi 8785)
FT    0 - 1 Mallorca17 vs Villarreal9 0 : 00.940.950 : 00.970.922 1/40.910.981-0.870.732.743.252.69SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 Valencia8 vs Las Palmas14 0 : 1-0.910.800 : 1/40.83-0.942 1/40.930.961-0.880.751.624.005.70SSPORT (SCTV17)
FT    1 - 1 Real Sociedad6 vs Celta Vigo15 0 : 3/40.920.970 : 1/40.87-0.9820.900.993/40.85-0.971.693.506.20SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 3 Almeria20 vs Real Madrid1 1 1/4 : 00.980.911/2 : 00.960.933 1/40.920.971 1/40.83-0.956.605.301.42SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 2 1 Osasuna13 vs Athletic Bilbao5 1 0 : 00.950.940 : 00.970.9220.970.923/40.890.992.903.052.72SSPORT (SCTV17)
FT    3 - 0 Girona2 vs Getafe10 0 : 1/20.910.980 : 1/4-0.920.802-0.940.843/40.900.981.913.154.95SSPORT (SCTV17)
FT    2 - 0 Barcelona3 vs Cadiz18 0 : 1 1/20.85-0.950 : 3/40.990.902 3/40.910.981 1/4-0.950.831.266.1012.00SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 0 Real Betis7 vs Atletico Madrid4 1/2 : 00.82-0.931/4 : 00.71-0.852 1/20.980.9110.980.903.653.502.08SSPORT (SCTV17)
FT    4 - 3 Alaves12 vs Sevilla11 1/4 : 00.85-0.950 : 0-0.850.7220.970.923/40.920.963.502.992.40SSPORT (SCTV17)
FT    0 - 2 1 Granada19 vs Rayo Vallecano16 0 : 0-0.960.860 : 00.950.9420.82-0.933/40.81-0.932.943.102.65SSPORT (SCTV17)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Real Madrid 34 27 6 1 74 22 15 2 0 43 9 12 4 1 31 13 52 87
2. Girona 34 23 5 6 73 42 14 2 1 46 19 9 3 5 27 23 31 74
3. Barcelona 34 22 7 5 70 43 13 1 3 38 21 9 6 2 32 22 27 73
4. Atletico Madrid 34 21 4 9 63 39 15 1 1 40 18 6 3 8 23 21 24 67
5. Athletic Bilbao 34 17 10 7 55 33 11 5 1 38 16 6 5 6 17 17 22 61
6. Real Sociedad 34 14 12 8 48 35 7 6 4 25 18 7 6 4 23 17 13 54
7. Real Betis 34 13 13 8 43 39 8 7 2 24 15 5 6 6 19 24 4 52
8. Valencia 34 13 8 13 37 39 8 5 4 19 11 5 3 9 18 28 -2 47
9. Villarreal 34 12 9 13 56 58 6 4 7 29 26 6 5 6 27 32 -2 45
10. Getafe 34 10 13 11 41 47 8 5 4 19 17 2 8 7 22 30 -6 43
11. Sevilla 34 10 11 13 45 46 6 5 6 26 24 4 6 7 19 22 -1 41
12. Alaves 34 11 8 15 32 38 8 3 6 20 17 3 5 9 12 21 -6 41
13. Osasuna 34 11 6 17 37 51 6 3 8 17 24 5 3 9 20 27 -14 39
14. Las Palmas 34 10 7 17 30 43 6 4 7 17 17 4 3 10 13 26 -13 37
15. Celta Vigo 34 8 10 16 40 52 5 5 7 17 20 3 5 9 23 32 -12 34
16. Rayo Vallecano 34 7 13 14 27 43 3 8 6 16 24 4 5 8 11 19 -16 34
17. Mallorca 34 6 14 14 27 40 5 7 5 14 14 1 7 9 13 26 -13 32
18. Cadiz 34 4 14 16 23 49 4 8 5 15 19 0 6 11 8 30 -26 26
19. Granada 34 4 9 21 36 64 4 6 7 23 26 0 3 14 13 38 -28 21
20. Almeria 34 2 11 21 33 67 0 8 9 16 33 2 3 12 17 34 -34 17
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Girona 34 24 1 9 70.6% 14 0 3 82.4% 10 1 6 58.8% W W W L W
2. Getafe 34 21 1 12 61.8% 10 1 6 58.8% 11 0 6 64.7% L W W W L
3. Real Betis 34 19 3 12 55.9% 10 1 6 58.8% 9 2 6 52.9% W L W W L
4. Real Madrid 34 19 2 13 55.9% 9 1 7 52.9% 10 1 6 58.8% W W W W W
5. Athletic Bilbao 34 18 1 15 52.9% 11 0 6 64.7% 7 1 9 41.2% W L L L L
6. Las Palmas 34 18 3 13 52.9% 9 0 8 52.9% 9 3 5 52.9% L L L L W
7. Alaves 34 17 2 15 50.0% 8 1 8 47.1% 9 1 7 52.9% W W W L L
8. Valencia 34 16 2 16 47.1% 9 1 7 52.9% 7 1 9 41.2% L L L W W
9. Mallorca 34 16 3 15 47.1% 6 2 9 35.3% 10 1 6 58.8% L D L L W
10. Sevilla 34 16 2 16 47.1% 6 1 10 35.3% 10 1 6 58.8% W W W W W
11. Osasuna 34 15 2 17 44.1% 7 1 9 41.2% 8 1 8 47.1% L L L L W
12. Cadiz 34 15 3 16 44.1% 8 3 6 47.1% 7 0 10 41.2% L D L L W
13. Atletico Madrid 34 15 3 16 44.1% 8 3 6 47.1% 7 0 10 41.2% W W L L W
14. Real Sociedad 34 15 0 19 44.1% 7 0 10 41.2% 8 0 9 47.1% W L L L W
15. Almeria 34 14 1 19 41.2% 5 1 11 29.4% 9 0 8 52.9% W L L W L
16. Rayo Vallecano 34 14 4 16 41.2% 6 2 9 35.3% 8 2 7 47.1% L L W L W
17. Villarreal 34 14 2 18 41.2% 5 0 12 29.4% 9 2 6 52.9% L W W W L
18. Barcelona 34 13 1 20 38.2% 6 0 11 35.3% 7 1 9 41.2% L W L L W
19. Celta Vigo 34 12 1 21 35.3% 5 0 12 29.4% 7 1 9 41.2% W L W L L
20. Granada 34 10 1 23 29.4% 6 1 10 35.3% 4 0 13 23.5% L W W W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Mallorca 17 11 5 1 47.0% 52.0% 10 5 2 0 41.0% 58.0% 7 6 3 1 52.0% 47.0%
2. Valencia 15 12 7 0 41.0% 58.0% 9 6 2 0 41.0% 58.0% 6 6 5 0 41.0% 58.0%
3. Alaves 13 17 3 1 47.0% 52.0% 7 7 2 1 47.0% 52.0% 6 10 1 0 47.0% 52.0%
4. Rayo Vallecano 12 17 4 1 58.0% 41.0% 4 10 2 1 64.0% 35.0% 8 7 2 0 52.0% 47.0%
5. Real Sociedad 12 14 6 2 47.0% 52.0% 6 7 2 2 52.0% 47.0% 6 7 4 0 41.0% 58.0%
6. Las Palmas 11 20 3 0 44.0% 55.0% 4 13 0 0 52.0% 47.0% 7 7 3 0 35.0% 64.0%
7. Cadiz 10 18 6 0 64.0% 35.0% 7 6 4 0 64.0% 35.0% 3 12 2 0 64.0% 35.0%
8. Barcelona 10 9 13 2 41.0% 58.0% 6 3 7 1 29.0% 70.0% 4 6 6 1 52.0% 47.0%
9. Celta Vigo 10 14 9 1 35.0% 64.0% 7 7 3 0 35.0% 64.0% 3 7 6 1 35.0% 64.0%
10. Getafe 10 14 9 1 58.0% 41.0% 7 7 3 0 52.0% 47.0% 3 7 6 1 64.0% 35.0%
11. Almeria 9 12 12 1 47.0% 52.0% 4 5 8 0 70.0% 29.0% 5 7 4 1 23.0% 76.0%
12. Sevilla 9 17 7 1 44.0% 55.0% 2 11 4 0 41.0% 58.0% 7 6 3 1 47.0% 52.0%
13. Real Betis 8 20 6 0 58.0% 41.0% 5 9 3 0 58.0% 41.0% 3 11 3 0 58.0% 41.0%
14. Girona 8 13 10 3 41.0% 58.0% 3 7 4 3 29.0% 70.0% 5 6 6 0 52.0% 47.0%
15. Granada 8 15 10 1 55.0% 44.0% 2 10 5 0 58.0% 41.0% 6 5 5 1 52.0% 47.0%
16. Real Madrid 7 16 11 0 52.0% 47.0% 3 7 7 0 52.0% 47.0% 4 9 4 0 52.0% 47.0%
17. Osasuna 7 20 7 0 52.0% 47.0% 5 9 3 0 58.0% 41.0% 2 11 4 0 47.0% 52.0%
18. Athletic Bilbao 7 17 9 1 70.0% 29.0% 2 8 6 1 64.0% 35.0% 5 9 3 0 76.0% 23.0%
19. Atletico Madrid 7 16 9 2 41.0% 58.0% 2 7 8 0 41.0% 58.0% 5 9 1 2 41.0% 58.0%
20. Villarreal 4 16 12 2 44.0% 55.0% 2 10 4 1 35.0% 64.0% 2 6 8 1 52.0% 47.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Villarreal 23 11 25 9 12 5 12 5 11 6 13 4
2. Almeria 22 12 26 8 12 5 12 5 10 7 14 3
3. Barcelona 21 13 24 10 10 7 11 6 11 6 13 4
4. Girona 21 13 25 9 12 5 11 6 9 8 14 3
5. Atletico Madrid 21 13 28 6 14 3 15 2 7 10 13 4
6. Celta Vigo 18 16 24 10 6 11 13 4 12 5 11 6
7. Real Madrid 18 16 24 10 10 7 13 4 8 9 11 6
8. Sevilla 17 17 23 11 10 7 11 6 7 10 12 5
9. Real Sociedad 15 19 23 11 6 11 11 6 9 8 12 5
10. Valencia 14 20 20 14 6 11 10 7 8 9 10 7
11. Getafe 14 20 27 7 4 13 12 5 10 7 15 2
12. Granada 14 20 26 8 7 10 13 4 7 10 13 4
13. Osasuna 14 20 25 9 5 12 12 5 9 8 13 4
14. Athletic Bilbao 14 20 23 11 10 7 12 5 4 13 11 6
15. Real Betis 13 21 24 10 6 11 11 6 7 10 13 4
16. Rayo Vallecano 12 22 20 14 6 11 13 4 6 11 7 10
17. Las Palmas 10 24 20 14 5 12 9 8 5 12 11 6
18. Mallorca 9 25 18 16 4 13 10 7 5 12 8 9
19. Alaves 9 25 21 13 4 13 11 6 5 12 10 7
20. Cadiz 9 25 20 14 5 12 11 6 4 13 9 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo