TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Girona
34
24
1
9
70.6%
14
0
3
82.4%
10
1
6
58.8%
WWWLW
2.
Getafe
34
21
1
12
61.8%
10
1
6
58.8%
11
0
6
64.7%
LWWWL
3.
Real Betis
34
19
3
12
55.9%
10
1
6
58.8%
9
2
6
52.9%
WLWWL
4.
Real Madrid
34
19
2
13
55.9%
9
1
7
52.9%
10
1
6
58.8%
WWWWW
5.
Athletic Bilbao
34
18
1
15
52.9%
11
0
6
64.7%
7
1
9
41.2%
WLLLL
6.
Las Palmas
34
18
3
13
52.9%
9
0
8
52.9%
9
3
5
52.9%
LLLLW
7.
Alaves
34
17
2
15
50.0%
8
1
8
47.1%
9
1
7
52.9%
WWWLL
8.
Valencia
34
16
2
16
47.1%
9
1
7
52.9%
7
1
9
41.2%
LLLWW
9.
Mallorca
34
16
3
15
47.1%
6
2
9
35.3%
10
1
6
58.8%
LDLLW
10.
Sevilla
34
16
2
16
47.1%
6
1
10
35.3%
10
1
6
58.8%
WWWWW
11.
Osasuna
34
15
2
17
44.1%
7
1
9
41.2%
8
1
8
47.1%
LLLLW
12.
Cadiz
34
15
3
16
44.1%
8
3
6
47.1%
7
0
10
41.2%
LDLLW
13.
Atletico Madrid
34
15
3
16
44.1%
8
3
6
47.1%
7
0
10
41.2%
WWLLW
14.
Real Sociedad
34
15
0
19
44.1%
7
0
10
41.2%
8
0
9
47.1%
WLLLW
15.
Almeria
34
14
1
19
41.2%
5
1
11
29.4%
9
0
8
52.9%
WLLWL
16.
Rayo Vallecano
34
14
4
16
41.2%
6
2
9
35.3%
8
2
7
47.1%
LLWLW
17.
Villarreal
34
14
2
18
41.2%
5
0
12
29.4%
9
2
6
52.9%
LWWWL
18.
Barcelona
34
13
1
20
38.2%
6
0
11
35.3%
7
1
9
41.2%
LWLLW
19.
Celta Vigo
34
12
1
21
35.3%
5
0
12
29.4%
7
1
9
41.2%
WLWLL
20.
Granada
34
10
1
23
29.4%
6
1
10
35.3%
4
0
13
23.5%
LWWWL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
17
11
5
1
47.0%
52.0%
10
5
2
0
41.0%
58.0%
7
6
3
1
52.0%
47.0%
2.
Valencia
15
12
7
0
41.0%
58.0%
9
6
2
0
41.0%
58.0%
6
6
5
0
41.0%
58.0%
3.
Alaves
13
17
3
1
47.0%
52.0%
7
7
2
1
47.0%
52.0%
6
10
1
0
47.0%
52.0%
4.
Rayo Vallecano
12
17
4
1
58.0%
41.0%
4
10
2
1
64.0%
35.0%
8
7
2
0
52.0%
47.0%
5.
Real Sociedad
12
14
6
2
47.0%
52.0%
6
7
2
2
52.0%
47.0%
6
7
4
0
41.0%
58.0%
6.
Las Palmas
11
20
3
0
44.0%
55.0%
4
13
0
0
52.0%
47.0%
7
7
3
0
35.0%
64.0%
7.
Cadiz
10
18
6
0
64.0%
35.0%
7
6
4
0
64.0%
35.0%
3
12
2
0
64.0%
35.0%
8.
Barcelona
10
9
13
2
41.0%
58.0%
6
3
7
1
29.0%
70.0%
4
6
6
1
52.0%
47.0%
9.
Celta Vigo
10
14
9
1
35.0%
64.0%
7
7
3
0
35.0%
64.0%
3
7
6
1
35.0%
64.0%
10.
Getafe
10
14
9
1
58.0%
41.0%
7
7
3
0
52.0%
47.0%
3
7
6
1
64.0%
35.0%
11.
Almeria
9
12
12
1
47.0%
52.0%
4
5
8
0
70.0%
29.0%
5
7
4
1
23.0%
76.0%
12.
Sevilla
9
17
7
1
44.0%
55.0%
2
11
4
0
41.0%
58.0%
7
6
3
1
47.0%
52.0%
13.
Real Betis
8
20
6
0
58.0%
41.0%
5
9
3
0
58.0%
41.0%
3
11
3
0
58.0%
41.0%
14.
Girona
8
13
10
3
41.0%
58.0%
3
7
4
3
29.0%
70.0%
5
6
6
0
52.0%
47.0%
15.
Granada
8
15
10
1
55.0%
44.0%
2
10
5
0
58.0%
41.0%
6
5
5
1
52.0%
47.0%
16.
Real Madrid
7
16
11
0
52.0%
47.0%
3
7
7
0
52.0%
47.0%
4
9
4
0
52.0%
47.0%
17.
Osasuna
7
20
7
0
52.0%
47.0%
5
9
3
0
58.0%
41.0%
2
11
4
0
47.0%
52.0%
18.
Athletic Bilbao
7
17
9
1
70.0%
29.0%
2
8
6
1
64.0%
35.0%
5
9
3
0
76.0%
23.0%
19.
Atletico Madrid
7
16
9
2
41.0%
58.0%
2
7
8
0
41.0%
58.0%
5
9
1
2
41.0%
58.0%
20.
Villarreal
4
16
12
2
44.0%
55.0%
2
10
4
1
35.0%
64.0%
2
6
8
1
52.0%
47.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Villarreal
23
11
25
9
12
5
12
5
11
6
13
4
2.
Almeria
22
12
26
8
12
5
12
5
10
7
14
3
3.
Barcelona
21
13
24
10
10
7
11
6
11
6
13
4
4.
Girona
21
13
25
9
12
5
11
6
9
8
14
3
5.
Atletico Madrid
21
13
28
6
14
3
15
2
7
10
13
4
6.
Celta Vigo
18
16
24
10
6
11
13
4
12
5
11
6
7.
Real Madrid
18
16
24
10
10
7
13
4
8
9
11
6
8.
Sevilla
17
17
23
11
10
7
11
6
7
10
12
5
9.
Real Sociedad
15
19
23
11
6
11
11
6
9
8
12
5
10.
Valencia
14
20
20
14
6
11
10
7
8
9
10
7
11.
Getafe
14
20
27
7
4
13
12
5
10
7
15
2
12.
Granada
14
20
26
8
7
10
13
4
7
10
13
4
13.
Osasuna
14
20
25
9
5
12
12
5
9
8
13
4
14.
Athletic Bilbao
14
20
23
11
10
7
12
5
4
13
11
6
15.
Real Betis
13
21
24
10
6
11
11
6
7
10
13
4
16.
Rayo Vallecano
12
22
20
14
6
11
13
4
6
11
7
10
17.
Las Palmas
10
24
20
14
5
12
9
8
5
12
11
6
18.
Mallorca
9
25
18
16
4
13
10
7
5
12
8
9
19.
Alaves
9
25
21
13
4
13
11
6
5
12
10
7
20.
Cadiz
9
25
20
14
5
12
11
6
4
13
9
8
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1