TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Girona
38
26
1
11
68.4%
15
0
4
78.9%
11
1
7
57.9%
WWLLW
2.
Real Madrid
38
21
2
15
55.3%
10
1
8
52.6%
11
1
7
57.9%
WLLWW
3.
Getafe
38
21
1
16
55.3%
10
1
8
52.6%
11
0
8
57.9%
LLLLL
4.
Real Betis
38
20
3
15
52.6%
10
1
8
52.6%
10
2
7
52.6%
WLLLW
5.
Athletic Bilbao
38
20
1
17
52.6%
12
0
7
63.2%
8
1
10
42.1%
WWLLW
6.
Las Palmas
38
20
4
14
52.6%
10
1
8
52.6%
10
3
6
52.6%
DWWLL
7.
Alaves
38
19
3
16
50.0%
10
1
8
52.6%
9
2
8
47.4%
DWLWW
8.
Mallorca
38
18
4
16
47.4%
7
2
10
36.8%
11
2
6
57.9%
WLDWL
9.
Valencia
38
17
2
19
44.7%
9
1
9
47.4%
8
1
10
42.1%
WLLL
10.
Almeria
38
17
1
20
44.7%
6
1
12
31.6%
11
0
8
57.9%
WWLWW
11.
Osasuna
38
17
4
17
44.7%
7
3
9
36.8%
10
1
8
52.6%
DWDWL
12.
Cadiz
38
17
3
18
44.7%
9
3
7
47.4%
8
0
11
42.1%
LLWWL
13.
Villarreal
38
17
3
18
44.7%
7
0
12
36.8%
10
3
6
52.6%
DWWWL
14.
Barcelona
38
17
1
20
44.7%
8
0
11
42.1%
9
1
9
47.4%
WWWWL
15.
Atletico Madrid
38
17
3
18
44.7%
8
3
8
42.1%
9
0
10
47.4%
WLWLW
16.
Real Sociedad
38
17
0
21
44.7%
8
0
11
42.1%
9
0
10
47.4%
WLWWL
17.
Sevilla
38
16
2
20
42.1%
6
1
12
31.6%
10
1
8
52.6%
LLLLW
18.
Rayo Vallecano
38
15
5
18
39.5%
6
3
10
31.6%
9
2
8
47.4%
LLDWL
19.
Celta Vigo
38
15
1
22
39.5%
6
0
13
31.6%
9
1
9
47.4%
LWWWW
20.
Granada
38
10
2
26
26.3%
6
1
12
31.6%
4
1
14
21.1%
LLDLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
18
13
6
1
47.0%
52.0%
11
5
3
0
42.0%
57.0%
7
8
3
1
52.0%
47.0%
2.
Valencia
17
12
9
0
44.0%
55.0%
10
6
3
0
47.0%
52.0%
7
6
6
0
42.0%
57.0%
3.
Rayo Vallecano
14
19
4
1
55.0%
44.0%
5
11
2
1
57.0%
42.0%
9
8
2
0
52.0%
47.0%
4.
Alaves
14
18
5
1
47.0%
52.0%
8
7
3
1
47.0%
52.0%
6
11
2
0
47.0%
52.0%
5.
Cadiz
13
18
6
1
60.0%
39.0%
9
6
4
0
63.0%
36.0%
4
12
2
1
57.0%
42.0%
6.
Las Palmas
13
21
4
0
47.0%
52.0%
4
14
1
0
57.0%
42.0%
9
7
3
0
36.0%
63.0%
7.
Real Sociedad
13
17
6
2
50.0%
50.0%
7
8
2
2
52.0%
47.0%
6
9
4
0
47.0%
52.0%
8.
Getafe
12
16
9
1
52.0%
47.0%
7
9
3
0
47.0%
52.0%
5
7
6
1
57.0%
42.0%
9.
Celta Vigo
11
16
10
1
34.0%
65.0%
7
8
4
0
36.0%
63.0%
4
8
6
1
31.0%
68.0%
10.
Sevilla
10
19
8
1
42.0%
57.0%
3
12
4
0
36.0%
63.0%
7
7
4
1
47.0%
52.0%
11.
Barcelona
10
13
13
2
42.0%
57.0%
6
5
7
1
31.0%
68.0%
4
8
6
1
52.0%
47.0%
12.
Almeria
9
13
14
2
47.0%
52.0%
4
6
8
1
68.0%
31.0%
5
7
6
1
26.0%
73.0%
13.
Real Betis
9
21
8
0
60.0%
39.0%
5
10
4
0
57.0%
42.0%
4
11
4
0
63.0%
36.0%
14.
Girona
9
13
12
4
42.0%
57.0%
4
7
4
4
26.0%
73.0%
5
6
8
0
57.0%
42.0%
15.
Real Madrid
8
16
13
1
52.0%
47.0%
4
7
8
0
52.0%
47.0%
4
9
5
1
52.0%
47.0%
16.
Athletic Bilbao
8
19
10
1
68.0%
31.0%
2
9
7
1
68.0%
31.0%
6
10
3
0
68.0%
31.0%
17.
Granada
8
17
11
2
52.0%
47.0%
2
11
6
0
57.0%
42.0%
6
6
5
2
47.0%
52.0%
18.
Atletico Madrid
8
18
10
2
39.0%
60.0%
3
7
9
0
36.0%
63.0%
5
11
1
2
42.0%
57.0%
19.
Osasuna
7
22
9
0
55.0%
44.0%
5
11
3
0
63.0%
36.0%
2
11
6
0
47.0%
52.0%
20.
Villarreal
5
17
13
3
42.0%
57.0%
2
10
5
2
31.0%
68.0%
3
7
8
1
52.0%
47.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Almeria
25
13
30
8
13
6
14
5
12
7
16
3
2.
Villarreal
25
13
28
10
14
5
14
5
11
8
14
5
3.
Girona
24
14
28
10
13
6
12
7
11
8
16
3
4.
Barcelona
23
15
28
10
11
8
13
6
12
7
15
4
5.
Atletico Madrid
23
15
31
7
15
4
16
3
8
11
15
4
6.
Celta Vigo
21
17
26
12
8
11
15
4
13
6
11
8
7.
Real Madrid
21
17
27
11
11
8
14
5
10
9
13
6
8.
Sevilla
19
19
26
12
11
8
12
7
8
11
14
5
9.
Granada
18
20
29
9
9
10
14
5
9
10
15
4
10.
Valencia
16
22
23
15
7
12
11
8
9
10
12
7
11.
Getafe
16
22
30
8
6
13
13
6
10
9
17
2
12.
Athletic Bilbao
16
22
26
12
11
8
14
5
5
14
12
7
13.
Osasuna
16
22
29
9
5
14
14
5
11
8
15
4
14.
Real Sociedad
15
23
27
11
6
13
13
6
9
10
14
5
15.
Real Betis
15
23
27
11
7
12
13
6
8
11
14
5
16.
Rayo Vallecano
14
24
22
16
7
12
14
5
7
12
8
11
17.
Mallorca
11
27
21
17
5
14
12
7
6
13
9
10
18.
Alaves
11
27
24
14
5
14
13
6
6
13
11
8
19.
Las Palmas
11
27
22
16
6
13
10
9
5
14
12
7
20.
Cadiz
10
28
22
16
5
14
12
7
5
14
10
9
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1