x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Peru

(FB PERA gửi 8785)
FT    4 - 0 Atletico Grau9 vs Cusco FC5 0 : 3/40.890.99   2 1/40.84-0.98   1.634.703.65
52    4-1 Sporting Cristal2 vs DU Comercio18 0 : 20.950.93   3 1/40.861.00   1.1710.506.40
19/05   06h00 Melgar4 vs Sport Huancayo11                
20/05   01h00 AD Tarma6 vs Comerciantes Unidos8                
20/05   03h30 CD Los Chankas10 vs Alianza Atletico16 0 : 3/40.70-0.88   2 1/20.890.91   1.505.003.90
20/05   06h00 Carlos A. Mannucci17 vs Cesar Vallejo12 0 : 1/40.840.98   2 1/40.820.98   2.083.053.25
20/05   08h00 Alianza Lima3 vs Dep. Garcilaso14 0 : 1 3/40.850.97   3-0.990.79   1.1810.505.70
21/05   03h00 UTC Cajamarca13 vs Sport Boys15 0 : 3/40.940.88   2 1/40.890.91   1.714.203.35
21/05   08h00 Cienciano7 vs Universitario1 0 : 0-0.940.76   2 1/40.860.94   2.682.293.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitario 15 11 3 1 28 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 36
2. Sporting Cristal 15 11 1 3 38 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 34
3. Alianza Lima 15 10 0 5 29 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 30
4. Melgar 15 9 3 3 28 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 30
5. Cusco FC 16 8 2 6 19 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 26
6. AD Tarma 15 7 4 4 27 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 25
7. Cienciano 15 6 6 3 19 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 24
8. Comerciantes Unidos 15 6 4 5 22 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 22
9. Atletico Grau 16 4 7 5 18 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 19
10. CD Los Chankas 15 5 3 7 23 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 18
11. Sport Huancayo 15 5 3 7 16 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 18
12. Cesar Vallejo 15 3 7 5 17 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 16
13. UTC Cajamarca 15 4 3 8 18 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 15
14. Dep. Garcilaso 15 3 5 7 17 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 14
15. Sport Boys 15 3 4 8 13 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 13
16. Alianza Atletico 15 3 4 8 11 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 13
17. Carlos A. Mannucci 15 3 3 9 11 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 12
18. DU Comercio 15 1 6 8 15 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 9
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo