x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Nhật Bản

(FB NHATA gửi 8785)
FT    2 - 3 Kyoto Sanga19 vs Avispa Fukuoka8 0 : 0-0.950.83   21.000.87   2.972.642.99
FT    2 - 4 Alb. Niigata (JPN)16 vs Urawa Red9 1/4 : 00.980.90   2 1/40.80-0.93   3.502.173.30
FT    0 - 3 Jubilo Iwata13 vs Sagan Tosu17 0 : 1/20.980.90   2 1/20.871.00   1.963.653.70
FT    3 - 0 Kawasaki Fro.15 vs Consa. Sapporo20 0 : 3/41.000.88   30.880.99   1.793.904.25
FT    0 - 0 Shonan Bellmare18 vs Machida Zelvia1 1/4 : 00.960.92   2 1/2-0.970.84   3.252.203.45
FT    0 - 1 Nagoya Grampus10 vs Gamba Osaka3 0 : 1/4-0.970.85   20.940.93   2.383.303.05
FT    1 - 4 Cerezo Osaka7 vs Vissel Kobe4 1/2 : 00.85-0.97   2 1/40.910.96   3.852.023.40
FT    3 - 3 1 FC Tokyo6 vs Kashiwa Reysol14 0 : 00.950.93   2 1/40.940.93   2.762.653.20
FT    3 - 3 Kashima Antlers2 vs Tokyo Verdy11 0 : 1/20.84-0.96   2 1/4-0.960.83   1.844.653.45
FT    3 - 2 Yokohama FM12 vs Sanf Hiroshima5 1/2 : 00.990.891/4 : 00.83-0.9530.880.991 1/4-0.930.793.704.001.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Machida Zelvia 20 12 4 4 31 16 5 2 3 17 10 7 2 1 14 6 15 40
2. Kashima Antlers 20 11 5 4 33 22 6 4 0 16 9 5 1 4 17 13 11 38
3. Gamba Osaka 20 11 5 4 21 14 7 1 1 14 7 4 4 3 7 7 7 38
4. Vissel Kobe 20 10 4 6 27 15 4 2 4 12 8 6 2 2 15 7 12 34
5. Sanf Hiroshima 20 8 9 3 36 20 5 3 2 21 11 3 6 1 15 9 16 33
6. FC Tokyo 20 9 6 5 30 26 4 4 3 15 13 5 2 2 15 13 4 33
7. Cerezo Osaka 20 8 8 4 27 21 5 4 1 15 12 3 4 3 12 9 6 32
8. Avispa Fukuoka 20 8 8 4 21 18 4 5 2 12 12 4 3 2 9 6 3 32
9. Urawa Red 20 8 5 7 31 27 5 3 2 17 10 3 2 5 14 17 4 29
10. Nagoya Grampus 20 8 3 9 21 22 3 3 5 9 13 5 0 4 12 9 -1 27
11. Tokyo Verdy 20 6 9 5 28 33 3 6 1 17 14 3 3 4 11 19 -5 27
12. Yokohama FM 19 7 5 7 30 28 3 3 2 13 9 4 2 5 17 19 2 26
13. Jubilo Iwata 20 6 5 9 27 28 4 2 4 12 11 2 3 5 15 17 -1 23
14. Kashiwa Reysol 20 5 8 7 20 28 3 3 4 9 12 2 5 3 11 16 -8 23
15. Kawasaki Fro. 20 5 7 8 28 29 4 3 3 17 11 1 4 5 11 18 -1 22
16. Alb. Niigata (JPN) 20 5 7 8 26 30 2 4 4 13 16 3 3 4 13 14 -4 22
17. Sagan Tosu 19 5 2 12 24 31 4 1 5 17 13 1 1 7 7 18 -7 17
18. Shonan Bellmare 20 3 7 10 25 35 2 2 5 11 14 1 5 5 14 21 -10 16
19. Kyoto Sanga 20 3 6 11 17 36 1 2 7 10 23 2 4 4 7 13 -19 15
20. Consa. Sapporo 20 2 5 13 16 40 2 2 6 9 15 0 3 7 7 25 -24 11
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo