x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Nhật Bản

(FB NHATA gửi 8785)
FT    1 - 1 1 Alb. Niigata (JPN)15 vs Sanf Hiroshima9 3/4 : 00.900.98   2 1/40.85-0.98   4.901.743.70
FT    1 - 1 Yokohama FM13 vs Jubilo Iwata16 0 : 1/20.881.000 : 1/4-0.870.7330.920.9510.70-0.851.883.753.95
FT    0 - 2 Sagan Tosu17 vs Tokyo Verdy12 1/4 : 00.900.980 : 0-0.920.792 1/40.960.913/40.68-0.843.052.363.35
FT    2 - 0 Machida Zelvia1 vs Kashiwa Reysol10 0 : 00.78-0.900 : 00.82-0.942 1/40.990.883/40.78-0.922.512.973.15
FT    1 - 1 Cerezo Osaka7 vs Consa. Sapporo19 0 : 3/41.000.880 : 1/4-0.950.832 3/40.940.9310.78-0.921.764.353.95
FT    2 - 1 FC Tokyo8 vs Kyoto Sanga20 0 : 1/40.87-0.990 : 00.65-0.812 1/40.85-0.983/40.72-0.872.153.453.40
FT    3 - 1 Kashima Antlers3 vs Shonan Bellmare18 0 : 3/40.940.940 : 1/4-0.980.862 1/20.960.911-0.910.771.724.853.80
FT    1 - 0 Avispa Fukuoka11 vs Gamba Osaka4 1 0 : 1/4-0.880.760 : 00.77-0.902-0.830.703/40.900.972.533.252.87
FT    3 - 1 Kawasaki Fro.14 vs Urawa Red6 0 : 1/4-0.920.790 : 00.85-0.972 1/20.83-0.9611.000.872.422.853.50
FT    0 - 2 Nagoya Grampus5 vs Vissel Kobe2 1/4 : 0-0.930.80   2 1/40.920.95   3.652.083.40
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Machida Zelvia 15 10 2 3 25 11 5 1 2 16 7 5 1 1 9 4 14 32
2. Vissel Kobe 15 9 2 4 24 11 3 1 3 11 7 6 1 1 13 4 13 29
3. Kashima Antlers 15 9 2 4 24 17 5 2 0 12 6 4 0 4 12 11 7 29
4. Gamba Osaka 15 7 4 4 14 11 5 1 1 10 5 2 3 3 4 6 3 25
5. Nagoya Grampus 15 8 1 6 18 16 3 1 4 7 10 5 0 2 11 6 2 25
6. Urawa Red 15 7 3 5 25 20 5 1 1 13 5 2 2 4 12 15 5 24
7. Cerezo Osaka 15 6 5 4 21 17 3 3 1 11 10 3 2 3 10 7 4 23
8. FC Tokyo 15 6 5 4 26 24 3 3 2 13 11 3 2 2 13 13 2 23
9. Sanf Hiroshima 14 5 7 2 25 14 3 2 2 14 9 2 5 0 11 5 11 22
10. Kashiwa Reysol 14 5 6 3 16 16 3 3 2 9 9 2 3 1 7 7 0 21
11. Avispa Fukuoka 15 4 7 4 13 16 2 5 2 8 11 2 2 2 5 5 -3 19
12. Tokyo Verdy 15 3 9 3 20 23 1 6 1 11 11 2 3 2 9 12 -3 18
13. Yokohama FM 13 4 5 4 18 18 1 3 1 5 4 3 2 3 13 14 0 17
14. Kawasaki Fro. 15 4 4 7 22 23 3 1 3 13 8 1 3 4 9 15 -1 16
15. Alb. Niigata (JPN) 15 4 4 7 18 23 2 3 3 10 12 2 1 4 8 11 -5 16
16. Jubilo Iwata 15 4 3 8 19 22 2 1 4 5 8 2 2 4 14 14 -3 15
17. Sagan Tosu 15 4 2 9 21 27 3 1 4 14 12 1 1 5 7 15 -6 14
18. Shonan Bellmare 15 3 5 7 20 27 2 2 3 10 11 1 3 4 10 16 -7 14
19. Consa. Sapporo 15 2 5 8 13 28 2 2 4 9 11 0 3 4 4 17 -15 11
20. Kyoto Sanga 15 2 3 10 11 29 0 0 7 5 20 2 3 3 6 9 -18 9
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo