x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Kazakhstan

(FB KAZA gửi 8785)
FT    4 - 0 FK Kyzylzhar9 vs FC Zhenis13 0 : 3/4-0.980.840 : 1/40.940.922 1/2-0.890.7210.980.861.753.354.30
FT    1 - 0 Yelimay Semey2 vs Kaisar Kyzylorda10                
FT    0 - 0 Kairat Almaty3 vs Zhetysu Taldykorgan4 1                
07/04  Hoãn Tobol Kostanay7 vs FK Aksu14                
FT    1 - 1 Aktobe1 vs Atyrau8                
FT    1 - 0 Shakhter Kar.12 vs Astana6 1 : 00.930.931/4 : 0-0.880.7320.78-0.943/40.75-0.927.203.951.41
FT    0 - 1 Turan (KAZ)11 vs Ordabasy5 1 : 00.77-0.921/4 : 0-0.900.752 1/40.910.931-0.920.755.503.801.53
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aktobe 8 4 3 1 14 6 1 3 0 5 2 3 0 1 9 4 8 15
2. Yelimay Semey 8 4 3 1 10 8 2 3 0 5 3 2 0 1 5 5 2 15
3. Kairat Almaty 9 4 3 2 9 7 2 1 1 4 4 2 2 1 5 3 2 15
4. Zhetysu Taldykorgan 8 4 2 2 7 6 2 1 1 3 3 2 1 1 4 3 1 14
5. Ordabasy 8 3 4 1 11 5 2 1 1 8 3 1 3 0 3 2 6 13
6. Astana 9 3 3 3 10 7 1 2 1 5 4 2 1 2 5 3 3 12
7. Tobol Kostanay 8 3 3 2 10 7 3 1 0 8 3 0 2 2 2 4 3 12
8. Atyrau 8 2 4 2 6 5 2 1 1 4 2 0 3 1 2 3 1 10
9. FK Kyzylzhar 9 2 3 4 9 8 1 1 2 4 3 1 2 2 5 5 1 9
10. Kaisar Kyzylorda 8 2 3 3 5 9 2 1 2 4 7 0 2 1 1 2 -4 9
11. Turan (KAZ) 8 2 1 5 5 9 0 1 3 2 6 2 0 2 3 3 -4 7
12. Shakhter Kar. 8 2 1 5 3 11 2 1 1 2 2 0 0 4 1 9 -8 7
13. FC Zhenis 9 2 1 6 4 15 2 0 2 3 4 0 1 4 1 11 -11 7
14. FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo