TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Bologna
36
23
3
10
63.9%
13
0
5
72.2%
10
3
5
55.6%
WDLWL
2.
Genoa
36
22
1
13
61.1%
11
0
7
61.1%
11
1
6
61.1%
WWWLW
3.
Inter Milan
36
22
2
12
61.1%
9
2
7
50.0%
13
0
5
72.2%
WLWWL
4.
Atalanta
36
21
0
15
58.3%
11
0
6
64.7%
10
0
9
52.6%
WLWWL
5.
Verona
36
21
3
12
58.3%
9
1
8
50.0%
12
2
4
66.7%
LWDWW
6.
AC Milan
37
21
1
15
56.8%
9
1
8
50.0%
12
0
7
63.2%
LWLWL
7.
Frosinone
36
18
1
17
50.0%
10
0
8
55.6%
8
1
9
44.4%
LDWWW
8.
Lazio
36
17
2
17
47.2%
9
2
7
50.0%
8
0
10
44.4%
WLDWW
9.
Monza
36
17
3
16
47.2%
7
1
10
38.9%
10
2
6
55.6%
DWWLW
10.
Cagliari
36
16
2
18
44.4%
8
2
8
44.4%
8
0
10
44.4%
LLLWW
11.
Lecce
37
16
6
15
43.2%
8
2
9
42.1%
8
4
6
44.4%
LLWLW
12.
Juventus
36
15
3
18
41.7%
7
1
10
38.9%
8
2
8
44.4%
WLDLL
13.
Roma
36
15
5
16
41.7%
8
2
8
44.4%
7
3
8
38.9%
LWDLW
14.
Fiorentina
36
15
3
18
41.7%
8
3
8
42.1%
7
0
10
41.2%
LDDLW
15.
Torino
37
15
3
19
40.5%
9
2
8
47.4%
6
1
11
33.3%
WWDLL
16.
Empoli
36
14
6
16
38.9%
6
4
8
33.3%
8
2
8
44.4%
LDLWL
17.
Napoli
37
13
0
24
35.1%
3
0
15
16.7%
10
0
9
52.6%
WLLLL
18.
Udinese
36
12
5
19
33.3%
4
1
13
22.2%
8
4
6
44.4%
WWWLL
19.
Salernitana
36
11
2
23
30.6%
4
2
12
22.2%
7
0
11
38.9%
WWLLL
20.
Sassuolo
36
10
5
21
27.8%
7
2
9
38.9%
3
3
12
16.7%
LWLLW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Juventus
14
16
6
0
47.0%
52.0%
8
7
3
0
50.0%
50.0%
6
9
3
0
44.0%
55.0%
2.
Verona
14
14
8
0
44.0%
55.0%
5
8
5
0
50.0%
50.0%
9
6
3
0
38.0%
61.0%
3.
Torino
14
19
4
0
59.0%
40.0%
10
8
1
0
63.0%
36.0%
4
11
3
0
55.0%
44.0%
4.
Empoli
14
17
3
2
44.0%
55.0%
9
7
1
1
38.0%
61.0%
5
10
2
1
50.0%
50.0%
5.
Lazio
12
16
8
0
44.0%
55.0%
9
6
3
0
38.0%
61.0%
3
10
5
0
50.0%
50.0%
6.
Monza
12
16
8
0
52.0%
47.0%
6
7
5
0
55.0%
44.0%
6
9
3
0
50.0%
50.0%
7.
Genoa
11
18
7
0
41.0%
58.0%
5
8
5
0
38.0%
61.0%
6
10
2
0
44.0%
55.0%
8.
Bologna
10
21
5
0
61.0%
38.0%
5
11
2
0
61.0%
38.0%
5
10
3
0
61.0%
38.0%
9.
AC Milan
10
9
18
0
48.0%
51.0%
7
5
6
0
38.0%
61.0%
3
4
12
0
57.0%
42.0%
10.
Fiorentina
10
15
11
0
47.0%
52.0%
4
8
7
0
42.0%
57.0%
6
7
4
0
52.0%
47.0%
11.
Lecce
9
21
7
0
56.0%
43.0%
5
10
4
0
57.0%
42.0%
4
11
3
0
55.0%
44.0%
12.
Sassuolo
8
16
10
2
44.0%
55.0%
4
8
5
1
50.0%
50.0%
4
8
5
1
38.0%
61.0%
13.
Napoli
7
18
11
1
59.0%
40.0%
2
11
5
0
50.0%
50.0%
5
7
6
1
68.0%
31.0%
14.
Roma
7
16
12
1
47.0%
52.0%
3
8
6
1
55.0%
44.0%
4
8
6
0
38.0%
61.0%
15.
Udinese
7
21
8
0
69.0%
30.0%
2
12
4
0
66.0%
33.0%
5
9
4
0
72.0%
27.0%
16.
Inter Milan
6
18
12
0
58.0%
41.0%
2
9
7
0
72.0%
27.0%
4
9
5
0
44.0%
55.0%
17.
Frosinone
6
16
13
1
52.0%
47.0%
2
9
7
0
38.0%
61.0%
4
7
6
1
66.0%
33.0%
18.
Cagliari
6
19
10
1
58.0%
41.0%
2
10
5
1
61.0%
38.0%
4
9
5
0
55.0%
44.0%
19.
Salernitana
5
20
11
0
50.0%
50.0%
1
12
5
0
55.0%
44.0%
4
8
6
0
44.0%
55.0%
20.
Atalanta
4
22
10
0
38.0%
61.0%
2
10
5
0
41.0%
58.0%
2
12
5
0
36.0%
63.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
AC Milan
24
13
29
8
9
9
14
4
15
4
15
4
2.
Frosinone
23
13
28
8
14
4
15
3
9
9
13
5
3.
Salernitana
23
13
28
8
12
6
12
6
11
7
16
2
4.
Atalanta
23
13
30
6
11
6
14
3
12
7
16
3
5.
Roma
22
14
25
11
10
8
14
4
12
6
11
7
6.
Sassuolo
21
15
30
6
9
9
15
3
12
6
15
3
7.
Napoli
21
16
24
13
12
6
11
7
9
10
13
6
8.
Cagliari
21
15
26
10
11
7
14
4
10
8
12
6
9.
Inter Milan
20
16
31
5
10
8
16
2
10
8
15
3
10.
Fiorentina
18
18
30
6
13
6
16
3
5
12
14
3
11.
Verona
17
19
23
13
10
8
12
6
7
11
11
7
12.
Genoa
16
20
25
11
8
10
15
3
8
10
10
8
13.
Lazio
15
21
22
14
5
13
8
10
10
8
14
4
14.
Monza
15
21
24
12
8
10
14
4
7
11
10
8
15.
Bologna
15
21
25
11
6
12
13
5
9
9
12
6
16.
Juventus
14
22
22
14
5
13
9
9
9
9
13
5
17.
Lecce
14
23
23
14
7
12
12
7
7
11
11
7
18.
Udinese
14
22
25
11
9
9
14
4
5
13
11
7
19.
Torino
11
26
13
24
5
14
5
14
6
12
8
10
20.
Empoli
11
25
23
13
5
13
10
8
6
12
13
5
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1