TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Genoa
38
24
1
13
63.2%
12
0
7
63.2%
12
1
6
63.2%
WWWWW
2.
Bologna
38
23
4
11
60.5%
13
1
5
68.4%
10
3
6
52.6%
LDWDL
3.
Inter Milan
38
22
2
14
57.9%
9
2
8
47.4%
13
0
6
68.4%
LLWLW
4.
Atalanta
38
22
0
16
57.9%
12
0
7
63.2%
10
0
9
52.6%
LWWWL
5.
Verona
38
22
4
12
57.9%
10
1
8
52.6%
12
3
4
63.2%
WDLWD
6.
AC Milan
38
21
1
16
55.3%
9
1
9
47.4%
12
0
7
63.2%
LLLWL
7.
Frosinone
38
19
1
18
50.0%
10
0
9
52.6%
9
1
9
47.4%
LWLDW
8.
Lazio
38
18
2
18
47.4%
9
2
8
47.4%
9
0
10
47.4%
LWWLD
9.
Cagliari
38
17
2
19
44.7%
8
2
9
42.1%
9
0
10
47.4%
LWLLL
10.
Monza
38
17
3
18
44.7%
7
1
11
36.8%
10
2
7
52.6%
LLDWW
11.
Fiorentina
38
17
3
18
44.7%
8
3
8
42.1%
9
0
10
47.4%
WLWLD
12.
Lecce
38
17
6
15
44.7%
8
2
9
42.1%
9
4
6
47.4%
WLLWL
13.
Juventus
38
16
4
18
42.1%
8
1
10
42.1%
8
3
8
42.1%
WDWLD
14.
Empoli
38
16
6
16
42.1%
7
4
8
36.8%
9
2
8
47.4%
WWLDL
15.
Torino
38
15
3
20
39.5%
9
2
8
47.4%
6
1
12
31.6%
LWWDL
16.
Roma
38
15
5
18
39.5%
8
2
9
42.1%
7
3
9
36.8%
WLLLW
17.
Napoli
38
13
0
25
34.2%
3
0
16
15.8%
10
0
9
52.6%
LWLLL
18.
Udinese
38
13
5
20
34.2%
4
1
14
21.1%
9
4
6
47.4%
WLWWW
19.
Salernitana
38
12
3
23
31.6%
4
3
12
21.1%
8
0
11
42.1%
WDWWL
20.
Sassuolo
38
11
5
22
28.9%
7
2
10
36.8%
4
3
12
21.1%
WLLWL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Juventus
14
17
7
0
50.0%
50.0%
8
8
3
0
52.0%
47.0%
6
9
4
0
47.0%
52.0%
2.
Verona
14
15
9
0
44.0%
55.0%
5
8
6
0
52.0%
47.0%
9
7
3
0
36.0%
63.0%
3.
Torino
14
20
4
0
57.0%
42.0%
10
8
1
0
63.0%
36.0%
4
12
3
0
52.0%
47.0%
4.
Empoli
14
19
3
2
44.0%
55.0%
9
8
1
1
36.0%
63.0%
5
11
2
1
52.0%
47.0%
5.
Monza
13
17
8
0
52.0%
47.0%
7
7
5
0
52.0%
47.0%
6
10
3
0
52.0%
47.0%
6.
Genoa
12
19
7
0
42.0%
57.0%
5
9
5
0
42.0%
57.0%
7
10
2
0
42.0%
57.0%
7.
Lazio
12
18
8
0
47.0%
52.0%
9
7
3
0
42.0%
57.0%
3
11
5
0
52.0%
47.0%
8.
Bologna
10
22
6
0
63.0%
36.0%
5
11
3
0
63.0%
36.0%
5
11
3
0
63.0%
36.0%
9.
AC Milan
10
9
19
0
50.0%
50.0%
7
5
7
0
42.0%
57.0%
3
4
12
0
57.0%
42.0%
10.
Fiorentina
10
15
13
0
44.0%
55.0%
4
8
7
0
42.0%
57.0%
6
7
6
0
47.0%
52.0%
11.
Lecce
10
21
7
0
57.0%
42.0%
5
10
4
0
57.0%
42.0%
5
11
3
0
57.0%
42.0%
12.
Sassuolo
8
18
10
2
47.0%
52.0%
4
9
5
1
52.0%
47.0%
4
9
5
1
42.0%
57.0%
13.
Frosinone
8
16
13
1
50.0%
50.0%
3
9
7
0
36.0%
63.0%
5
7
6
1
63.0%
36.0%
14.
Napoli
8
18
11
1
60.0%
39.0%
3
11
5
0
52.0%
47.0%
5
7
6
1
68.0%
31.0%
15.
Udinese
8
22
8
0
68.0%
31.0%
2
13
4
0
68.0%
31.0%
6
9
4
0
68.0%
31.0%
16.
Roma
8
17
12
1
44.0%
55.0%
4
8
6
1
52.0%
47.0%
4
9
6
0
36.0%
63.0%
17.
Inter Milan
6
19
13
0
60.0%
39.0%
2
10
7
0
73.0%
26.0%
4
9
6
0
47.0%
52.0%
18.
Cagliari
6
20
11
1
57.0%
42.0%
2
10
6
1
57.0%
42.0%
4
10
5
0
57.0%
42.0%
19.
Salernitana
5
21
12
0
50.0%
50.0%
1
13
5
0
52.0%
47.0%
4
8
7
0
47.0%
52.0%
20.
Atalanta
4
23
11
0
36.0%
63.0%
2
11
6
0
36.0%
63.0%
2
12
5
0
36.0%
63.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
AC Milan
25
13
30
8
10
9
15
4
15
4
15
4
2.
Salernitana
25
13
30
8
13
6
13
6
12
7
17
2
3.
Atalanta
25
13
32
6
13
6
16
3
12
7
16
3
4.
Frosinone
23
15
29
9
14
5
15
4
9
10
14
5
5.
Roma
23
15
26
12
10
9
14
5
13
6
12
7
6.
Cagliari
22
16
27
11
12
7
15
4
10
9
12
7
7.
Sassuolo
21
17
30
8
9
10
15
4
12
7
15
4
8.
Napoli
21
17
24
14
12
7
11
8
9
10
13
6
9.
Inter Milan
21
17
33
5
10
9
17
2
11
8
16
3
10.
Fiorentina
20
18
32
6
13
6
16
3
7
12
16
3
11.
Verona
19
19
25
13
11
8
13
6
8
11
12
7
12.
Genoa
16
22
26
12
8
11
16
3
8
11
10
9
13.
Bologna
16
22
27
11
7
12
14
5
9
10
13
6
14.
Juventus
15
23
24
14
5
14
10
9
10
9
14
5
15.
Monza
15
23
26
12
8
11
15
4
7
12
11
8
16.
Lazio
15
23
23
15
5
14
8
11
10
9
15
4
17.
Lecce
14
24
23
15
7
12
12
7
7
12
11
8
18.
Udinese
14
24
25
13
9
10
14
5
5
14
11
8
19.
Torino
12
26
14
24
5
14
5
14
7
12
9
10
20.
Empoli
12
26
24
14
6
13
11
8
6
13
13
6
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1