x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Italia

(FB ITAA gửi 8785)
FT    1 - 1 Napoli9 vs Torino10 0 : 3/4-0.980.880 : 1/40.940.952 1/4-0.970.873/40.73-0.871.753.605.20ON FOOTBALL
FT    1 - 0 Sassuolo19 vs Frosinone18 0 : 1/4-0.950.850 : 00.70-0.842 3/41.000.8910.74-0.882.383.503.00
FT    4 - 2 Cagliari17 vs Salernitana20 0 : 1/20.85-0.950 : 1/4-0.980.872 1/2-0.930.831-0.990.871.853.604.50ON SPORTS +
FT    0 - 1 Bologna5 vs Inter Milan1 1/2 : 00.81-0.921/4 : 00.70-0.842 1/4-0.980.883/40.75-0.883.803.352.09ON FOOTBALL
FT    2 - 3 Genoa11 vs Monza12 0 : 1/40.81-0.920 : 1/4-0.850.7220.82-0.933/40.77-0.902.123.153.95
FT    0 - 1 Lecce14 vs Verona13 1 0 : 1/40.960.930 : 00.69-0.8320.82-0.933/40.80-0.932.283.103.55ON SPORTS +
FT    1 - 0 AC Milan2 vs Empoli16 0 : 1 1/4-0.980.880 : 1/20.970.922 3/4-0.940.8410.76-0.891.424.757.80ON SPORTS +
FT    2 - 2 Juventus3 vs Atalanta4 0 : 1/40.950.940 : 00.66-0.812 1/4-0.940.843/40.75-0.882.283.103.60ON SPORTS +
FT    2 - 2 Fiorentina8 vs Roma6 0 : 00.82-0.930 : 00.85-0.962 1/2-0.970.8711.000.882.513.252.96ON SPORTS +
FT    1 - 2 Lazio7 vs Udinese15 1 0 : 3/4-0.920.810 : 1/40.950.942 1/41.000.893/40.74-0.881.823.454.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Inter Milan 38 29 7 2 89 22 14 4 1 44 11 15 3 1 45 11 67 94
2. AC Milan 38 22 9 7 76 49 12 4 3 38 17 10 5 4 38 32 27 75
3. Juventus 38 19 14 5 54 31 11 7 1 26 11 8 7 4 28 20 23 71
4. Atalanta 38 21 6 11 72 42 13 2 4 42 16 8 4 7 30 26 30 69
5. Bologna 38 18 14 6 54 32 12 5 2 33 12 6 9 4 21 20 22 68
6. Roma 38 18 9 11 65 46 12 4 3 38 19 6 5 8 27 27 19 63
7. Lazio 38 18 7 13 49 39 10 4 5 23 14 8 3 8 26 25 10 61
8. Fiorentina 38 17 9 12 61 46 10 5 4 37 22 7 4 8 24 24 15 60
9. Napoli 38 13 14 11 55 48 6 7 6 24 27 7 7 5 31 21 7 53
10. Torino 38 13 14 11 36 36 8 9 2 18 9 5 5 9 18 27 0 53
11. Genoa 38 12 13 13 45 45 8 6 5 27 22 4 7 8 18 23 0 49
12. Monza 38 11 12 15 39 51 6 6 7 23 26 5 6 8 16 25 -12 45
13. Verona 38 9 11 18 38 51 6 6 7 23 26 3 5 11 15 25 -13 38
14. Lecce 38 8 14 16 32 54 6 6 7 17 27 2 8 9 15 27 -22 38
15. Udinese 38 6 19 13 37 53 1 11 7 21 29 5 8 6 16 24 -16 37
16. Empoli 38 9 9 20 29 54 5 5 9 15 23 4 4 11 14 31 -25 36
17. Cagliari 38 8 12 18 42 68 6 7 6 28 32 2 5 12 14 36 -26 36
18. Frosinone 38 8 11 19 44 69 7 4 8 28 32 1 7 11 16 37 -25 35
19. Sassuolo 38 7 9 22 43 75 5 5 9 23 34 2 4 13 20 41 -32 30
20. Salernitana 38 2 11 25 32 81 1 5 13 17 38 1 6 12 15 43 -49 17
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Genoa 38 24 1 13 63.2% 12 0 7 63.2% 12 1 6 63.2% W W W W W
2. Bologna 38 23 4 11 60.5% 13 1 5 68.4% 10 3 6 52.6% L D W D L
3. Inter Milan 38 22 2 14 57.9% 9 2 8 47.4% 13 0 6 68.4% L L W L W
4. Atalanta 38 22 0 16 57.9% 12 0 7 63.2% 10 0 9 52.6% L W W W L
5. Verona 38 22 4 12 57.9% 10 1 8 52.6% 12 3 4 63.2% W D L W D
6. AC Milan 38 21 1 16 55.3% 9 1 9 47.4% 12 0 7 63.2% L L L W L
7. Frosinone 38 19 1 18 50.0% 10 0 9 52.6% 9 1 9 47.4% L W L D W
8. Lazio 38 18 2 18 47.4% 9 2 8 47.4% 9 0 10 47.4% L W W L D
9. Cagliari 38 17 2 19 44.7% 8 2 9 42.1% 9 0 10 47.4% L W L L L
10. Monza 38 17 3 18 44.7% 7 1 11 36.8% 10 2 7 52.6% L L D W W
11. Fiorentina 38 17 3 18 44.7% 8 3 8 42.1% 9 0 10 47.4% W L W L D
12. Lecce 38 17 6 15 44.7% 8 2 9 42.1% 9 4 6 47.4% W L L W L
13. Juventus 38 16 4 18 42.1% 8 1 10 42.1% 8 3 8 42.1% W D W L D
14. Empoli 38 16 6 16 42.1% 7 4 8 36.8% 9 2 8 47.4% W W L D L
15. Torino 38 15 3 20 39.5% 9 2 8 47.4% 6 1 12 31.6% L W W D L
16. Roma 38 15 5 18 39.5% 8 2 9 42.1% 7 3 9 36.8% W L L L W
17. Napoli 38 13 0 25 34.2% 3 0 16 15.8% 10 0 9 52.6% L W L L L
18. Udinese 38 13 5 20 34.2% 4 1 14 21.1% 9 4 6 47.4% W L W W W
19. Salernitana 38 12 3 23 31.6% 4 3 12 21.1% 8 0 11 42.1% W D W W L
20. Sassuolo 38 11 5 22 28.9% 7 2 10 36.8% 4 3 12 21.1% W L L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Juventus 14 17 7 0 50.0% 50.0% 8 8 3 0 52.0% 47.0% 6 9 4 0 47.0% 52.0%
2. Verona 14 15 9 0 44.0% 55.0% 5 8 6 0 52.0% 47.0% 9 7 3 0 36.0% 63.0%
3. Torino 14 20 4 0 57.0% 42.0% 10 8 1 0 63.0% 36.0% 4 12 3 0 52.0% 47.0%
4. Empoli 14 19 3 2 44.0% 55.0% 9 8 1 1 36.0% 63.0% 5 11 2 1 52.0% 47.0%
5. Monza 13 17 8 0 52.0% 47.0% 7 7 5 0 52.0% 47.0% 6 10 3 0 52.0% 47.0%
6. Genoa 12 19 7 0 42.0% 57.0% 5 9 5 0 42.0% 57.0% 7 10 2 0 42.0% 57.0%
7. Lazio 12 18 8 0 47.0% 52.0% 9 7 3 0 42.0% 57.0% 3 11 5 0 52.0% 47.0%
8. Bologna 10 22 6 0 63.0% 36.0% 5 11 3 0 63.0% 36.0% 5 11 3 0 63.0% 36.0%
9. AC Milan 10 9 19 0 50.0% 50.0% 7 5 7 0 42.0% 57.0% 3 4 12 0 57.0% 42.0%
10. Fiorentina 10 15 13 0 44.0% 55.0% 4 8 7 0 42.0% 57.0% 6 7 6 0 47.0% 52.0%
11. Lecce 10 21 7 0 57.0% 42.0% 5 10 4 0 57.0% 42.0% 5 11 3 0 57.0% 42.0%
12. Sassuolo 8 18 10 2 47.0% 52.0% 4 9 5 1 52.0% 47.0% 4 9 5 1 42.0% 57.0%
13. Frosinone 8 16 13 1 50.0% 50.0% 3 9 7 0 36.0% 63.0% 5 7 6 1 63.0% 36.0%
14. Napoli 8 18 11 1 60.0% 39.0% 3 11 5 0 52.0% 47.0% 5 7 6 1 68.0% 31.0%
15. Udinese 8 22 8 0 68.0% 31.0% 2 13 4 0 68.0% 31.0% 6 9 4 0 68.0% 31.0%
16. Roma 8 17 12 1 44.0% 55.0% 4 8 6 1 52.0% 47.0% 4 9 6 0 36.0% 63.0%
17. Inter Milan 6 19 13 0 60.0% 39.0% 2 10 7 0 73.0% 26.0% 4 9 6 0 47.0% 52.0%
18. Cagliari 6 20 11 1 57.0% 42.0% 2 10 6 1 57.0% 42.0% 4 10 5 0 57.0% 42.0%
19. Salernitana 5 21 12 0 50.0% 50.0% 1 13 5 0 52.0% 47.0% 4 8 7 0 47.0% 52.0%
20. Atalanta 4 23 11 0 36.0% 63.0% 2 11 6 0 36.0% 63.0% 2 12 5 0 36.0% 63.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. AC Milan 25 13 30 8 10 9 15 4 15 4 15 4
2. Salernitana 25 13 30 8 13 6 13 6 12 7 17 2
3. Atalanta 25 13 32 6 13 6 16 3 12 7 16 3
4. Frosinone 23 15 29 9 14 5 15 4 9 10 14 5
5. Roma 23 15 26 12 10 9 14 5 13 6 12 7
6. Cagliari 22 16 27 11 12 7 15 4 10 9 12 7
7. Sassuolo 21 17 30 8 9 10 15 4 12 7 15 4
8. Napoli 21 17 24 14 12 7 11 8 9 10 13 6
9. Inter Milan 21 17 33 5 10 9 17 2 11 8 16 3
10. Fiorentina 20 18 32 6 13 6 16 3 7 12 16 3
11. Verona 19 19 25 13 11 8 13 6 8 11 12 7
12. Genoa 16 22 26 12 8 11 16 3 8 11 10 9
13. Bologna 16 22 27 11 7 12 14 5 9 10 13 6
14. Juventus 15 23 24 14 5 14 10 9 10 9 14 5
15. Monza 15 23 26 12 8 11 15 4 7 12 11 8
16. Lazio 15 23 23 15 5 14 8 11 10 9 15 4
17. Lecce 14 24 23 15 7 12 12 7 7 12 11 8
18. Udinese 14 24 25 13 9 10 14 5 5 14 11 8
19. Torino 12 26 14 24 5 14 5 14 7 12 9 10
20. Empoli 12 26 24 14 6 13 11 8 6 13 13 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo