TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Bologna
35
22
3
10
62.9%
13
0
5
72.2%
9
3
5
52.9%
DLWLL
2.
Genoa
35
21
1
13
60.0%
10
0
7
58.8%
11
1
6
61.1%
WWLWW
3.
Inter Milan
35
21
2
12
60.0%
9
2
7
50.0%
12
0
5
70.6%
LWWLL
4.
Verona
35
21
3
11
60.0%
9
1
7
52.9%
12
2
4
66.7%
WDWWL
5.
AC Milan
35
20
1
14
57.1%
8
1
8
47.1%
12
0
6
66.7%
LWLLL
6.
Atalanta
34
19
0
15
55.9%
10
0
6
62.5%
9
0
9
50.0%
LDWWW
7.
Frosinone
35
18
1
16
51.4%
10
0
7
58.8%
8
1
9
44.4%
DWWWW
8.
Monza
35
17
2
16
48.6%
7
1
10
38.9%
10
1
6
58.8%
WWLWL
9.
Lazio
35
16
2
17
45.7%
8
2
7
47.1%
8
0
10
44.4%
LDWWW
10.
Cagliari
35
16
2
17
45.7%
8
2
8
44.4%
8
0
9
47.1%
LLWWW
11.
Lecce
35
16
6
13
45.7%
8
2
7
47.1%
8
4
6
44.4%
WLWWL
12.
Fiorentina
34
15
2
17
44.1%
8
2
7
47.1%
7
0
10
41.2%
DLWWL
13.
Juventus
35
15
3
17
42.9%
7
1
9
41.2%
8
2
8
44.4%
DLLLL
14.
Roma
35
15
5
15
42.9%
8
2
8
44.4%
7
3
7
41.2%
DLWWL
15.
Empoli
35
14
6
15
40.0%
6
4
8
33.3%
8
2
7
47.1%
DLWLW
16.
Torino
35
13
3
19
37.1%
8
2
8
44.4%
5
1
11
29.4%
DLLWL
17.
Napoli
35
12
0
23
34.3%
3
0
14
17.6%
9
0
9
50.0%
LLLLW
18.
Udinese
35
11
5
19
31.4%
4
1
13
22.2%
7
4
6
41.2%
WWLLW
19.
Salernitana
35
10
2
23
28.6%
4
2
12
22.2%
6
0
11
35.3%
WLLLW
20.
Sassuolo
35
10
5
20
28.6%
7
2
9
38.9%
3
3
11
17.6%
WLLWL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Juventus
14
15
6
0
45.0%
54.0%
8
6
3
0
47.0%
52.0%
6
9
3
0
44.0%
55.0%
2.
Verona
14
13
8
0
45.0%
54.0%
5
7
5
0
52.0%
47.0%
9
6
3
0
38.0%
61.0%
3.
Torino
14
18
3
0
60.0%
40.0%
10
8
0
0
61.0%
38.0%
4
10
3
0
58.0%
41.0%
4.
Empoli
14
16
3
2
42.0%
57.0%
9
7
1
1
38.0%
61.0%
5
9
2
1
47.0%
52.0%
5.
Lazio
12
15
8
0
42.0%
57.0%
9
5
3
0
35.0%
64.0%
3
10
5
0
50.0%
50.0%
6.
Monza
12
15
8
0
54.0%
45.0%
6
7
5
0
55.0%
44.0%
6
8
3
0
52.0%
47.0%
7.
Genoa
11
17
7
0
42.0%
57.0%
5
7
5
0
41.0%
58.0%
6
10
2
0
44.0%
55.0%
8.
Bologna
10
20
5
0
60.0%
40.0%
5
11
2
0
61.0%
38.0%
5
9
3
0
58.0%
41.0%
9.
AC Milan
10
9
16
0
45.0%
54.0%
7
5
5
0
35.0%
64.0%
3
4
11
0
55.0%
44.0%
10.
Fiorentina
10
14
10
0
47.0%
52.0%
4
7
6
0
41.0%
58.0%
6
7
4
0
52.0%
47.0%
11.
Lecce
9
19
7
0
54.0%
45.0%
5
8
4
0
52.0%
47.0%
4
11
3
0
55.0%
44.0%
12.
Sassuolo
8
15
10
2
45.0%
54.0%
4
8
5
1
50.0%
50.0%
4
7
5
1
41.0%
58.0%
13.
Napoli
7
17
10
1
57.0%
42.0%
2
10
5
0
47.0%
52.0%
5
7
5
1
66.0%
33.0%
14.
Roma
7
15
12
1
48.0%
51.0%
3
8
6
1
55.0%
44.0%
4
7
6
0
41.0%
58.0%
15.
Udinese
7
20
8
0
68.0%
31.0%
2
12
4
0
66.0%
33.0%
5
8
4
0
70.0%
29.0%
16.
Inter Milan
6
18
11
0
60.0%
40.0%
2
9
7
0
72.0%
27.0%
4
9
4
0
47.0%
52.0%
17.
Frosinone
6
16
12
1
54.0%
45.0%
2
9
6
0
41.0%
58.0%
4
7
6
1
66.0%
33.0%
18.
Cagliari
6
19
9
1
57.0%
42.0%
2
10
5
1
61.0%
38.0%
4
9
4
0
52.0%
47.0%
19.
Salernitana
5
19
11
0
48.0%
51.0%
1
12
5
0
55.0%
44.0%
4
7
6
0
41.0%
58.0%
20.
Atalanta
4
20
10
0
38.0%
61.0%
2
9
5
0
43.0%
56.0%
2
11
5
0
33.0%
66.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Salernitana
23
12
27
8
12
6
12
6
11
6
15
2
2.
AC Milan
22
13
27
8
8
9
13
4
14
4
14
4
3.
Frosinone
22
13
27
8
13
4
14
3
9
9
13
5
4.
Atalanta
22
12
29
5
10
6
13
3
12
6
16
2
5.
Roma
21
14
24
11
10
8
14
4
11
6
10
7
6.
Sassuolo
20
15
29
6
9
9
15
3
11
6
14
3
7.
Napoli
20
15
22
13
12
5
10
7
8
10
12
6
8.
Cagliari
20
15
25
10
11
7
14
4
9
8
11
6
9.
Inter Milan
19
16
30
5
10
8
16
2
9
8
14
3
10.
Verona
16
19
23
12
9
8
12
5
7
11
11
7
11.
Fiorentina
16
18
28
6
11
6
14
3
5
12
14
3
12.
Lazio
15
20
21
14
5
12
7
10
10
8
14
4
13.
Genoa
15
20
24
11
7
10
14
3
8
10
10
8
14.
Bologna
15
20
24
11
6
12
13
5
9
8
11
6
15.
Juventus
14
21
21
14
5
12
8
9
9
9
13
5
16.
Monza
14
21
23
12
8
10
14
4
6
11
9
8
17.
Lecce
14
21
22
13
7
10
11
6
7
11
11
7
18.
Udinese
14
21
24
11
9
9
14
4
5
12
10
7
19.
Empoli
11
24
22
13
5
13
10
8
6
11
12
5
20.
Torino
9
26
12
23
4
14
4
14
5
12
8
9
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1