x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Hy Lạp

(FB GREA gửi 8785)
12/05   01h00 Atromitos8 vs Asteras Tripolis7                
12/05   01h00 OFI Creta10 vs Panetolikos11                
12/05   01h00 Panserraikos9 vs Kifisia FC13                
12/05   01h00 Pas Giannina14 vs Volos NFC12                
16/05   00h00 Lamia FC6 vs Aris Salonica5                
16/05   00h00 PAOK1 vs Panathinaikos4                
16/05   00h00 Olympiakos3 vs AEK Athens2                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PAOK 26 19 3 4 66 21 10 2 1 32 8 9 1 3 34 13 45 60
2. AEK Athens 26 17 8 1 60 25 10 3 0 32 9 7 5 1 28 16 35 59
3. Olympiakos 26 18 3 5 58 24 10 0 3 36 13 8 3 2 22 11 34 57
4. Panathinaikos 26 17 5 4 62 21 9 3 1 33 8 8 2 3 29 13 41 56
5. Aris Salonica 26 12 6 8 39 29 8 3 2 24 14 4 3 6 15 15 10 42
6. Lamia FC 26 9 7 10 35 44 6 2 5 19 19 3 5 5 16 25 -9 34
7. Asteras Tripolis 26 9 4 13 36 46 5 3 5 20 24 4 1 8 16 22 -10 31
8. Atromitos 26 6 10 10 29 44 4 6 3 16 18 2 4 7 13 26 -15 28
9. Panserraikos 26 6 9 11 28 45 4 6 3 16 17 2 3 8 12 28 -17 27
10. OFI Creta 26 5 10 11 26 44 5 5 3 18 14 0 5 8 8 30 -18 25
11. Panetolikos 26 4 8 14 26 46 4 3 6 15 22 0 5 8 11 24 -20 20
12. Volos NFC 26 4 8 14 24 49 3 3 7 17 26 1 5 7 7 23 -25 20
13. Kifisia FC 26 3 10 13 28 56 2 6 5 17 25 1 4 8 11 31 -28 19
14. Pas Giannina 26 3 9 14 25 48 2 5 6 11 19 1 4 8 14 29 -23 18
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo