x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Hungary

(FB HUNA gửi 8785)
FT    4 - 0 MOL Fehervar FC4 vs MTK Budapest8 1 0 : 1/40.78-0.940 : 1/41.000.8230.910.911 1/4-0.930.722.052.933.70
FT    1 - 2 Mezokovesdi SE12 vs Zalaegerzseg9                
FT    4 - 2 Puskas Akademia3 vs Kisvarda FC11 0 : 3/40.970.870 : 1/40.76-0.942 1/20.900.9210.77-0.971.754.003.60
FT    7 - 0 Ujpest10 vs Diosgyori7 0 : 00.960.880 : 00.821.003-0.980.801 1/4-0.930.722.412.413.70
FT    0 - 0 Kecskemeti6 vs Paksi2 1 0 : 00.980.861/4 : 00.70-0.892 3/40.920.9010.77-0.972.512.373.60
FT    5 - 1 Ferencvaros1 vs Debreceni5 0 : 1 1/40.890.950 : 1/20.890.9330.970.851 1/4-0.990.791.386.204.65
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ferencvaros 33 23 5 5 80 30 11 4 2 35 10 12 1 3 45 20 50 74
2. Paksi 33 17 7 9 51 42 11 2 3 32 17 6 5 6 19 25 9 58
3. Puskas Akademia 33 15 10 8 60 35 6 7 3 30 16 9 3 5 30 19 25 55
4. MOL Fehervar FC 33 16 6 11 55 40 10 4 2 40 17 6 2 9 15 23 15 54
5. Debreceni 33 14 6 13 49 48 11 1 5 29 16 3 5 8 20 32 1 48
6. Kecskemeti 33 13 6 14 45 45 10 3 4 27 17 3 3 10 18 28 0 45
7. Diosgyori 33 12 9 12 50 56 8 5 4 31 20 4 4 8 19 36 -6 45
8. MTK Budapest 33 12 8 13 43 62 7 4 6 22 28 5 4 7 21 34 -19 44
9. Zalaegerzseg 33 12 7 14 54 60 5 5 6 28 31 7 2 8 26 29 -6 43
10. Ujpest 33 11 4 18 45 67 7 2 8 31 33 4 2 10 14 34 -22 37
11. Kisvarda FC 33 9 4 20 40 55 7 1 8 24 22 2 3 12 16 33 -15 31
12. Mezokovesdi SE 33 5 6 22 31 63 3 1 12 15 32 2 5 10 16 31 -32 21
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo