x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dila Gori 15 10 4 1 25 9 5 3 0 13 4 5 1 1 12 5 16 34
2. FC Iberia 1999 14 9 2 3 29 19 4 2 1 14 10 5 0 2 15 9 10 29
3. Dinamo Batumi 14 8 3 3 18 12 5 1 1 11 5 3 2 2 7 7 6 27
4. Torpedo Kut. 14 6 5 3 21 15 5 1 1 14 7 1 4 2 7 8 6 23
5. Dinamo Tbilisi 15 4 6 5 11 15 3 4 0 7 3 1 2 5 4 12 -4 18
6. Samgurali Tskh. 15 4 4 7 19 20 4 1 3 14 8 0 3 4 5 12 -1 16
7. Kolkheti Poti 14 3 6 5 19 21 3 2 2 14 12 0 4 3 5 9 -2 15
8. FC Telavi 14 3 4 7 11 15 2 2 3 6 6 1 2 4 5 9 -4 13
9. Gagra Tbilisi 14 4 1 9 11 19 2 1 4 5 8 2 0 5 6 11 -8 13
10. Samtredia 15 1 5 9 11 30 1 3 3 5 9 0 2 6 6 21 -19 8
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo