x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Georgia

(FB GEOA gửi 8785)
FT    0 - 1 Samgurali Tskh.9 vs Dinamo Batumi3 1/2 : 00.82-0.98   2 1/40.821.00   3.302.023.30
FT    2 - 0 Gagra Tbilisi7 vs Kolkheti Poti6 1                
FT    0 - 3 Samtredia10 vs FC Iberia 19991                
FT    0 - 1 FC Telavi8 vs Dila Gori2 3/4 : 00.960.88   2 1/4-0.950.77   4.901.603.45
FT    0 - 0 Torpedo Kut.4 vs Dinamo Tbilisi5 1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Iberia 1999 13 9 2 2 28 15 4 2 0 13 6 5 0 2 15 9 13 29
2. Dila Gori 13 8 4 1 19 7 4 3 0 11 3 4 1 1 8 4 12 28
3. Dinamo Batumi 13 8 3 2 18 11 5 1 1 11 5 3 2 1 7 6 7 27
4. Torpedo Kut. 13 5 5 3 20 15 4 1 1 13 7 1 4 2 7 8 5 20
5. Dinamo Tbilisi 13 4 5 4 10 13 3 4 0 7 3 1 1 4 3 10 -3 17
6. Kolkheti Poti 13 3 5 5 18 20 3 2 2 14 12 0 3 3 4 8 -2 14
7. Gagra Tbilisi 13 4 1 8 11 17 2 1 4 5 8 2 0 4 6 9 -6 13
8. FC Telavi 13 3 3 7 10 14 2 1 3 5 5 1 2 4 5 9 -4 12
9. Samgurali Tskh. 13 2 4 7 13 20 2 1 3 8 8 0 3 4 5 12 -7 10
10. Samtredia 13 1 4 8 11 26 1 2 3 5 9 0 2 5 6 17 -15 7
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo