x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Georgia

(FB GEOA gửi 8785)
FT    0 - 3 FC Telavi9 vs FC Iberia 19992                
FT    0 - 0 Samtredia10 vs Torpedo Kut.4 1 1/4 : 00.80-0.961/2 : 00.81-0.973-0.980.801 1/4-0.960.785.404.401.45
FT    3 - 1 Samgurali Tskh.7 vs Dinamo Tbilisi5 1/4 : 0-0.990.831/4 : 00.70-0.882 3/4-0.990.8110.77-0.953.003.502.06
FT    2 - 2 Kolkheti Poti6 vs Dinamo Batumi3                
FT    0 - 1 Gagra Tbilisi8 vs Dila Gori1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dila Gori 14 9 4 1 23 8 4 3 0 11 3 5 1 1 12 5 15 31
2. FC Iberia 1999 14 9 2 3 29 19 4 2 1 14 10 5 0 2 15 9 10 29
3. Dinamo Batumi 13 8 3 2 18 11 5 1 1 11 5 3 2 1 7 6 7 27
4. Torpedo Kut. 13 5 5 3 20 15 4 1 1 13 7 1 4 2 7 8 5 20
5. Dinamo Tbilisi 14 4 6 4 10 13 3 4 0 7 3 1 2 4 3 10 -3 18
6. Kolkheti Poti 13 3 5 5 18 20 3 2 2 14 12 0 3 3 4 8 -2 14
7. Samgurali Tskh. 14 3 4 7 15 20 3 1 3 10 8 0 3 4 5 12 -5 13
8. Gagra Tbilisi 14 4 1 9 11 19 2 1 4 5 8 2 0 5 6 11 -8 13
9. FC Telavi 13 3 3 7 10 14 2 1 3 5 5 1 2 4 5 9 -4 12
10. Samtredia 14 1 5 8 11 26 1 3 3 5 9 0 2 5 6 17 -15 8
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo