x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COSTA RICA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Costa Rica

(FB CRCA gửi 8785)
FT    1 - 0 Municipal Liberia5 vs Guanacasteca7 0 : 3/40.940.880 : 1/40.860.962 1/20.860.9410.830.971.683.554.15
FT    0 - 1 Municipal Grecia11 vs Dep. Saprissa1 1 : 0-0.970.791/2 : 00.78-0.962 1/20.830.9710.801.005.604.101.43
FT    2 - 1 Puntarenas10 vs Sporting (CRC)6 0 : 1/40.840.980 : 00.66-0.862 1/2-0.990.7910.970.832.133.252.91
FT    3 - 1 Cartagines9 vs San Carlos4 0 : 01.000.820 : 00.980.842 1/20.830.9710.801.002.533.402.31
FT    0 - 4 Santos Guapiles12 vs Herediano2 1/2 : 0-0.980.801/4 : 00.830.992 1/4-0.960.763/40.74-0.944.003.201.80
FT    0 - 1 Perez Zeledon8 vs Alajuelense3 1 1/4 : 00.900.921/2 : 00.860.962 3/40.930.8710.71-0.926.204.401.37
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COSTA RICA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dep. Saprissa 22 14 6 2 41 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23 48
2. Herediano 22 13 5 4 34 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 44
3. Alajuelense 22 11 8 3 37 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 41
4. San Carlos 22 10 7 5 40 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 37
5. Municipal Liberia 22 11 4 7 36 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 37
6. Sporting (CRC) 22 9 5 8 29 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32
7. Guanacasteca 22 8 6 8 30 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 30
8. Perez Zeledon 22 6 5 11 19 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 23
9. Cartagines 22 4 8 10 21 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 20
10. Puntarenas 22 4 7 11 18 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 19
11. Municipal Grecia 22 3 6 13 18 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 15
12. Santos Guapiles 22 4 3 15 19 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -31 15
  Semi

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo