x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Chi Lê

(FB CHIA gửi 8785)
FT    2 - 2 1 O Higgins9 vs U. Espanola6 0 : 1/40.940.940 : 00.71-0.852 1/20.980.8810.920.942.203.353.05
FT    0 - 1 Dep. Copiapo13 vs Univ. Catolica(CHL)3 0 : 00.990.890 : 01.000.882 1/20.880.9810.85-0.992.613.402.49
FT    6 - 0 Nublense10 vs Cobreloa15 1 0 : 3/40.930.950 : 1/40.910.972 1/20.960.9010.920.941.713.704.35
FT    1 - 2 Everton CD8 vs Coquimbo Unido2 0 : 1/4-0.910.780 : 00.80-0.932 1/20.980.8810.940.922.303.502.79
FT    0 - 4 Huachipato11 vs Univ. de Chile1 0 : 00.950.930 : 00.980.902 1/2-0.960.8211.000.862.623.202.58
FT    3 - 1 Colo Colo4 vs U. La Calera16 0 : 1 1/4-0.960.840 : 1/20.970.912 1/20.861.0010.79-0.931.434.456.40
FT    2 - 1 1 Iquique7 vs Palestino5 0 : 1/2-0.960.840 : 1/4-0.870.732 1/20.900.9610.880.982.033.553.25
FT    0 - 1 Audax Italiano14 vs Cobresal12 0 : 3/40.960.920 : 1/40.890.993-0.940.801 1/4-0.950.811.753.854.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Univ. de Chile 15 9 5 1 27 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 32
2. Coquimbo Unido 15 9 4 2 23 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 31
3. Univ. Catolica(CHL) 15 8 3 4 21 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 27
4. Colo Colo 15 8 2 5 24 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 26
5. Palestino 15 7 4 4 20 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 25
6. U. Espanola 15 7 3 5 30 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 24
7. Iquique 15 7 3 5 29 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 24
8. Everton CD 15 6 3 6 23 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
9. O Higgins 15 5 4 6 21 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 19
10. Nublense 14 4 4 6 23 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 16
11. Huachipato 14 4 4 6 11 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 16
12. Cobresal 15 3 6 6 23 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 15
13. Dep. Copiapo 15 5 0 10 20 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 15
14. Audax Italiano 15 4 2 9 18 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 14
15. Cobreloa 15 4 2 9 14 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 14
16. U. La Calera 15 3 3 9 13 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 12
17. Provincial Ovalle 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores   Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo