x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOSNIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Bosnia

(FB BIHA gửi 8785)
FT    2 - 1 Sarajevo4 vs Zvijezda Bijeljina12                
FT    0 - 1 Siroki Brijeg8 vs Velez Mostar3 1/4 : 00.840.98   2 1/40.990.81   2.892.193.15
FT    0 - 0 Igman Konjic9 vs Zeljeznicar7                
FT    2 - 1 1 NK Posusje5 vs FK Sloga Doboj6                
FT    2 - 6 1 FK Tuzla City11 vs Borac Banja Luka1 1 1/4 : 0-0.930.75   2 1/40.70-0.90   8.301.284.60
FT    1 - 4 GOSK Gabela10 vs Zrinjski2                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOSNIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Borac Banja Luka 31 23 6 2 63 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 42 75
2. Zrinjski 31 22 4 5 68 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 42 70
3. Velez Mostar 31 15 10 6 42 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 55
4. Sarajevo 31 16 6 9 54 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 54
5. NK Posusje 31 12 8 11 32 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 44
6. FK Sloga Doboj 31 13 2 16 34 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 41
7. Zeljeznicar 31 11 4 16 28 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 37
8. Siroki Brijeg 31 10 5 16 32 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 35
9. Igman Konjic 31 9 6 16 36 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -23 33
10. GOSK Gabela 31 8 8 15 34 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -26 32
11. FK Tuzla City 31 7 6 18 44 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 27
12. Zvijezda Bijeljina 31 6 3 22 33 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -32 21
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo