x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Belarus

(FB BLRA gửi 8785)
30/05   22h00 Bate Borisov7 vs FK Slutsk13                
30/05   22h00 Naftan Novo.14 vs Isloch10                
30/05   22h00 FK Minsk16 vs Shakhter Soligo.15                
30/05   22h00 Torpedo Zhodino3 vs Dnepr Mogilev12                
30/05   22h00 Neman Grodno1 vs Dinamo Brest2                
30/05   22h00 FK Smorgon11 vs Slavia Mozyr5                
30/05   22h00 Gomel6 vs Vitebsk8                
30/05   22h00 Dinamo Minsk4 vs Arsenal Dzyarzhynsk9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Neman Grodno 9 7 0 2 11 6 4 0 1 5 2 3 0 1 6 4 5 21
2. Dinamo Brest 9 5 4 0 22 7 2 2 0 10 4 3 2 0 12 3 15 19
3. Torpedo Zhodino 8 6 1 1 10 3 4 0 0 7 1 2 1 1 3 2 7 19
4. Dinamo Minsk 8 4 4 0 12 3 1 3 0 8 3 3 1 0 4 0 9 16
5. Slavia Mozyr 9 5 1 3 14 8 3 1 1 8 3 2 0 2 6 5 6 16
6. Gomel 8 3 3 2 13 9 1 0 2 4 4 2 3 0 9 5 4 12
7. Bate Borisov 9 3 3 3 8 9 1 2 1 4 5 2 1 2 4 4 -1 12
8. Vitebsk 8 3 2 3 8 7 2 0 2 5 4 1 2 1 3 3 1 11
9. Arsenal Dzyarzhynsk 9 3 2 4 6 8 2 1 2 4 4 1 1 2 2 4 -2 11
10. Isloch 9 2 4 3 9 9 1 2 2 3 4 1 2 1 6 5 0 10
11. FK Smorgon 9 2 4 3 9 17 0 3 0 3 3 2 1 3 6 14 -8 10
12. Dnepr Mogilev 8 1 4 3 3 8 0 2 2 1 5 1 2 1 2 3 -5 7
13. FK Slutsk 9 2 1 6 6 14 1 1 3 4 9 1 0 3 2 5 -8 7
14. Naftan Novo. 8 0 5 3 8 12 0 2 1 1 3 0 3 2 7 9 -4 5
15. Shakhter Soligo. 8 1 1 6 4 15 1 0 4 4 12 0 1 2 0 3 -11 4
16. FK Minsk 8 0 3 5 5 13 0 2 3 4 7 0 1 2 1 6 -8 3
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo