x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BAHRAIN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Bahrain

(FB BHRA gửi 8785)
FT    2 - 2 Sitra Club9 vs Al Shabab (BHR)7 0 : 1/4-0.920.79   2 1/20.930.93   2.312.703.40
FT    1 - 1 1 Al Khaldiya(BHR)1 vs AL Riffa3 0 : 00.930.95   2 1/20.940.92   2.502.453.45
FT    0 - 0 East Riffa8 vs Al Hala11 0 : 1/20.881.00   2 1/20.950.91   1.883.603.45
FT    2 - 3 Busaiteen12 vs Al Najma (BHR)6 0 : 0-0.970.85   2 3/40.980.88   2.512.303.50
FT    0 - 3 1 Manama5 vs Muharraq2 1 1/2 : 00.970.91   2 1/2-0.990.85   3.401.913.30
FT    3 - 3 Al Ahli (BHR)4 vs Al Hidd10 1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BAHRAIN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Khaldiya(BHR) 22 12 8 2 45 18 6 5 0 30 10 6 3 2 15 8 27 44
2. Muharraq 22 9 10 3 40 28 5 6 0 20 11 4 4 3 20 17 12 37
3. AL Riffa 22 10 7 5 35 26 5 3 3 15 11 5 4 2 20 15 9 37
4. Al Ahli (BHR) 22 9 6 7 32 30 4 4 3 16 13 5 2 4 16 17 2 33
5. Manama 22 9 6 7 28 26 3 2 5 10 16 6 4 2 18 10 2 33
6. Al Najma (BHR) 22 7 6 9 40 42 4 4 3 21 22 3 2 6 19 20 -2 27
7. Al Shabab (BHR) 22 7 6 9 28 33 5 2 5 17 17 2 4 4 11 16 -5 27
8. East Riffa 22 6 8 8 27 29 3 5 3 14 14 3 3 5 13 15 -2 26
9. Sitra Club 22 5 11 6 29 33 2 5 4 11 14 3 6 2 18 19 -4 26
10. Al Hidd 22 6 8 8 29 33 4 2 5 13 17 2 6 3 16 16 -4 26
11. Al Hala 22 6 2 14 17 41 2 1 8 6 20 4 1 6 11 21 -24 20
12. Busaiteen 22 4 6 12 26 37 2 3 6 15 23 2 3 6 11 14 -11 18
  AFC Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo