x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Ba Lan

(FB POLA gửi 8785)
FT    2 - 0 Piast Gliwice10 vs Warta Poznan13 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.920.792-0.950.813/40.930.931.943.003.95
FT    2 - 2 Jagiellonia1 vs Pogon Szczecin5 0 : 1/20.910.970 : 1/4-0.930.813 1/40.960.901 1/40.870.991.913.853.15
FT    4 - 1 Gornik Zabrze4 vs LKS Lodz18 0 : 10.900.980 : 1/2-0.910.782 3/40.75-0.901 1/4-0.950.811.504.255.00
FT    2 - 3 Slask Wroclaw2 vs Ruch Chorzow17 0 : 1/20.970.910 : 1/4-0.940.762 1/4-0.990.851-0.880.731.953.253.60
FT    0 - 1 1 Widzew Lodz11 vs Rakow Czestochowa6 1/2 : 00.77-0.901/4 : 00.72-0.862 1/20.920.8810.880.923.103.402.08
FT    3 - 4 Radomiak Radom12 vs Zaglebie Lubin8 0 : 00.74-0.880 : 00.76-0.892 1/40.82-0.961-0.950.812.442.892.87
FT    1 - 3 Stal Mielec9 vs Legia Wars.3 1 : 00.86-0.981/4 : 0-0.910.782 1/20.80-0.9410.78-0.934.803.951.56
FT    0 - 0 Lech Poznan7 vs Cracovia Krakow15 0 : 1/20.910.970 : 1/4-0.960.842 1/2-0.970.8310.990.871.883.403.65
FT    1 - 1 Puszcza Nie.14 vs Korona Kielce16 1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.910.782 1/40.930.931-0.900.752.903.052.33
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Jagiellonia 32 17 8 7 73 44 11 3 2 43 16 6 5 5 30 28 29 59
2. Slask Wroclaw 32 16 9 7 46 30 8 4 4 25 14 8 5 3 21 16 16 57
3. Legia Wars. 32 14 11 7 48 38 7 6 3 24 16 7 5 4 24 22 10 53
4. Gornik Zabrze 33 15 8 10 45 40 9 5 3 23 14 6 3 7 22 26 5 53
5. Pogon Szczecin 33 15 7 11 58 38 8 2 6 34 25 7 5 5 24 13 20 52
6. Rakow Czestochowa 32 14 10 8 53 35 10 5 1 32 9 4 5 7 21 26 18 52
7. Lech Poznan 32 14 10 8 45 38 9 4 3 28 14 5 6 5 17 24 7 52
8. Zaglebie Lubin 32 12 8 12 40 47 6 5 5 17 17 6 3 7 23 30 -7 44
9. Stal Mielec 33 11 10 12 40 45 8 6 3 25 17 3 4 9 15 28 -5 43
10. Piast Gliwice 32 9 15 8 37 33 7 6 3 24 14 2 9 5 13 19 4 42
11. Widzew Lodz 32 12 6 14 41 44 9 0 7 20 20 3 6 7 21 24 -3 42
12. Radomiak Radom 32 10 8 14 40 53 4 5 7 19 25 6 3 7 21 28 -13 38
13. Warta Poznan 32 9 10 13 33 39 5 5 6 17 17 4 5 7 16 22 -6 37
14. Puszcza Nie. 33 8 13 12 38 49 6 8 2 22 20 2 5 10 16 29 -11 37
15. Cracovia Krakow 32 7 15 10 43 44 4 7 5 30 25 3 8 5 13 19 -1 36
16. Korona Kielce 32 6 14 12 36 43 5 8 3 26 20 1 6 9 10 23 -7 32
17. Ruch Chorzow 32 5 14 13 38 53 3 7 6 19 22 2 7 7 19 31 -15 29
18. LKS Lodz 32 5 6 21 30 71 4 5 7 20 31 1 1 14 10 40 -41 21
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo