x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Ba Lan

(FB POLA gửi 8785)
FT    1 - 1 Korona Kielce14 vs Warta Poznan16 0 : 1/4-0.920.810 : 00.77-0.901 3/40.82-0.963/40.950.912.402.893.15
FT    4 - 1 Lech Poznan5 vs Puszcza Nie.12 0 : 1 1/20.910.980 : 1/20.79-0.922 3/40.960.901 1/4-0.900.751.295.209.00
FT    3 - 0 Radomiak Radom15 vs LKS Lodz18 0 : 3/40.930.960 : 1/40.940.942 1/20.900.9610.84-0.981.743.704.20
FT    1 - 0 Widzew Lodz9 vs Stal Mielec11 0 : 1/20.940.950 : 1/4-0.950.832 1/21.000.8610.960.901.923.503.65
FT    1 - 1 Zaglebie Lubin8 vs Piast Gliwice10 1/4 : 0-0.930.821/4 : 00.70-0.852 1/40.920.941-0.900.753.403.252.13
FT    0 - 3 Ruch Chorzow17 vs Pogon Szczecin4 1/2 : 00.86-0.961/4 : 00.78-0.912 3/40.84-0.981 1/4-0.930.783.203.652.04
FT    1 - 1 Slask Wroclaw2 vs Gornik Zabrze6 0 : 1/4-0.960.860 : 00.73-0.862 1/2-0.980.8410.960.912.373.302.79
FT    2 - 4 Cracovia Krakow13 vs Jagiellonia1 0 : 1/40.86-0.960 : 1/4-0.850.712 1/2-0.960.8210.980.882.163.353.15
FT    1 - 2 Legia Wars.3 vs Rakow Czestochowa7 0 : 1/20.990.900 : 1/4-0.900.772 1/20.910.9510.861.001.993.353.55
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Jagiellonia 34 18 9 7 77 45 12 3 2 46 16 6 6 5 31 29 32 63
2. Slask Wroclaw 34 18 9 7 50 31 9 4 4 27 14 9 5 3 23 17 19 63
3. Legia Wars. 34 16 11 7 51 39 8 6 3 26 17 8 5 4 25 22 12 59
4. Pogon Szczecin 34 16 7 11 59 38 9 2 6 35 25 7 5 5 24 13 21 55
5. Lech Poznan 34 14 11 9 47 41 9 4 4 29 16 5 7 5 18 25 6 53
6. Gornik Zabrze 34 15 8 11 45 41 9 5 3 23 14 6 3 8 22 27 4 53
7. Rakow Czestochowa 34 14 10 10 54 39 10 5 2 33 11 4 5 8 21 28 15 52
8. Zaglebie Lubin 34 13 8 13 43 50 7 5 5 19 18 6 3 8 24 32 -7 47
9. Widzew Lodz 34 13 7 14 45 46 9 1 7 21 21 4 6 7 24 25 -1 46
10. Piast Gliwice 34 9 16 9 38 35 7 7 3 25 15 2 9 6 13 20 3 43
11. Stal Mielec 34 11 10 13 42 48 8 6 3 25 17 3 4 10 17 31 -6 43
12. Puszcza Nie. 34 9 13 12 39 49 7 8 2 23 20 2 5 10 16 29 -10 40
13. Cracovia Krakow 34 8 15 11 45 46 5 7 5 32 25 3 8 6 13 21 -1 39
14. Korona Kielce 34 8 14 12 40 44 6 8 3 28 20 2 6 9 12 24 -4 38
15. Radomiak Radom 34 10 8 16 41 58 4 5 8 20 28 6 3 8 21 30 -17 38
16. Warta Poznan 34 9 10 15 33 43 5 5 7 17 18 4 5 8 16 25 -10 37
17. Ruch Chorzow 34 6 14 14 40 55 4 7 6 21 22 2 7 8 19 33 -15 32
18. LKS Lodz 34 6 6 22 34 75 5 5 7 23 33 1 1 15 11 42 -41 24
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo