x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AZERBAIJAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Azerbaijan

(FB AZEA gửi 8785)
FT    1 - 1 2 Kapaz9 vs Sumqayit4                
FT    5 - 0 Karabakh Agdam1 vs Neftchi Baku5 1 0 : 10.930.91   30.920.90   1.534.754.25
FT    1 - 2 1 Turan Tovuz6 vs Zire IK2 1/4 : 00.77-0.93   2-0.970.79   3.002.392.86
FT    0 - 1 Araz Nakhchivan8 vs Sabah FK3 1/4 : 00.930.91   2 1/4-0.990.81   3.202.193.05
FT    2 - 3 Səbail FK7 vs Gabala FC10 0 : 1/20.910.93   2 3/41.000.82   1.983.203.55
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AZERBAIJAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Karabakh Agdam 33 24 4 5 90 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 58 76
2. Zire IK 33 14 10 9 32 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 52
3. Sabah FK 33 15 7 11 47 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 52
4. Sumqayit 33 13 12 8 34 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 51
5. Neftchi Baku 33 14 8 11 43 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 50
6. Turan Tovuz 33 11 9 13 48 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 42
7. Səbail FK 33 11 9 13 49 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 42
8. Araz Nakhchivan 33 9 8 16 29 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 35
9. Kapaz 33 9 8 16 38 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -22 35
10. Gabala FC 33 5 5 23 26 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -37 20
  VL Champions League   VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo